전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
وفي انبياء اورشليم رأيت ما يقشعر منه. يفسقون ويسلكون بالكذب ويشددون ايادي فاعلي الشر حتى لا يرجعوا الواحد عن شره. صاروا لي كلهم كسدوم وسكانها كعمورة.
nhưng, nơi bọn tiên tri ở giê-ru-sa-lem, ta đã thấy sự đáng gớm ghiếc: chúng nó phạm tội tà dâm, bước theo sự giả dối; chúng nó làm cho cứng vững tay kẻ dữ, đến nỗi chẳng ai xây bỏ sự ác của mình. ta coi chúng nó thảy đều như sô-đôm, và dân cư nó như gô-mô-rơ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
الصدّيق يسلك بكماله. طوبى لبنيه بعده.
người công bình ăn ở cách thanh liêm; những con cháu người lấy làm có phước thay!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: