검색어: aristárchus (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

aristárchus

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

ook markus, aristárchus, demas en lukas, my mede-arbeiders.

베트남어

mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop raak die hele stad heeltemal in verwarring, en hulle storm soos een man na die skouburg en sleep gajus en aristárchus saam, macedóniërs wat reisgenote van paulus was.

베트남어

cả thành thảy đều rối loạn; chúng đồng lòng đến rạp hát, kéo theo mình gai-út, a-ri-tạt, là người ma-xê-đoan, bạn đồng đi với phao-lô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en tot in asië het sópater van beréa hom vergesel, en van die thessalonicense, aristárchus en secúndus, en gajus van derbe en timótheüs, en uit asië tíchikus en trófimus.

베트남어

sô-ba-tê, con bi-ru, quê thành Ðê-rê, cùng đi với người, lại có a-ri-tạt và xê-cun-đu quê thành tê-sa-lô-ni-ca, gai-út quê thành Ðẹt-bơ và ti-mô-thê; ti-chi-cơ và trô-phin đều quê ở cõi a-si.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

aristárchus, my medegevangene, groet julle; en markus, die neef van bárnabas, oor wie julle bevele ontvang het--as hy by julle kom, ontvang hom--

베트남어

a-ri-tạc, là bạn đồng tù với tôi, gởi lời thăm anh em, mác, anh em chú bác với ba-na-ba cũng vậy. về mác, anh em đã chịu lấy lời dạy bảo rồi; nếu người đến nơi anh em, hãy tiếp rước tử tế.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,479,152 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인