전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
en josía die vader van jegónia en sy broers in die tyd van die babiloniese ballingskap.
giô-si-a đang khi bị đày qua nước ba-by-lôn sanh giê-chô-nia và anh em người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en ná die babiloniese ballingskap het jegónia die vader geword van seáltiël, en seáltiël was die vader van serubbábel,
khi đã bị đày qua nước ba-by-lôn, thì giê-chô-nia sanh sa-la-thi-ên; sa-la-thi-ên sanh xô-rô-ba-bên;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
al die geslagte dan van abraham tot dawid is veertien geslagte, en van dawid tot die babiloniese ballingskap veertien geslagte, en van die babiloniese ballingskap tot christus veertien geslagte.
như vậy, từ Áp-ra-ham cho đến Ða-vít, hết thảy cho mười bốn đời; từ Ða-vít cho đến khi bị đày qua nước ba-by-lôn, cũng có mười bốn đời; và từ khi bị đày qua nước ba-by-lôn cho đến Ðấng christ, lại cũng có mười bốn đời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: