검색어: bedienaars (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

bedienaars

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en verder word van die bedienaars vereis dat hulle getrou bevind moet word.

베트남어

vả lại, cái điều người ta trông mong nơi người quản trị là phải trung thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

so moet ons dan beskou word as dienaars van christus en bedienaars van die verborgenhede van god.

베트남어

vậy, ai nấy hãy coi chúng tôi như đầy tớ của Ðấng christ, và kẻ quản trị những sự mầu nhiệm của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

namate elkeen 'n genadegawe ontvang het, moet julle mekaar daarmee dien soos goeie bedienaars van die veelvuldige genade van god.

베트남어

mỗi người trong anh em hãy lấy ơn mình đã được mà giúp lẫn nhau, khác nào người quản lý trung tín giữ các thứ ơn của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hulle moet dienaars wees in my heiligdom, as wagte by die poorte van die huis en bedienaars van die huis; hulle moet die brandoffer en die slagoffer vir die volk slag en voor hulle staan om hulle te dien.

베트남어

dầu vậy, chúng nó sẽ hầu việc trong nơi thánh ta, làm kẻ giữ cửa nhà, sẽ hầu việc nơi nhà, sẽ vì dân sự giết những con sinh định làm của lễ thiêu và các của lễ khác, sẽ đứng trước mặt dân sự đặng hầu việc nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,525,678 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인