전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
en verder word van die bedienaars vereis dat hulle getrou bevind moet word.
vả lại, cái điều người ta trông mong nơi người quản trị là phải trung thành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
so moet ons dan beskou word as dienaars van christus en bedienaars van die verborgenhede van god.
vậy, ai nấy hãy coi chúng tôi như đầy tớ của Ðấng christ, và kẻ quản trị những sự mầu nhiệm của Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
namate elkeen 'n genadegawe ontvang het, moet julle mekaar daarmee dien soos goeie bedienaars van die veelvuldige genade van god.
mỗi người trong anh em hãy lấy ơn mình đã được mà giúp lẫn nhau, khác nào người quản lý trung tín giữ các thứ ơn của Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hulle moet dienaars wees in my heiligdom, as wagte by die poorte van die huis en bedienaars van die huis; hulle moet die brandoffer en die slagoffer vir die volk slag en voor hulle staan om hulle te dien.
dầu vậy, chúng nó sẽ hầu việc trong nơi thánh ta, làm kẻ giữ cửa nhà, sẽ hầu việc nơi nhà, sẽ vì dân sự giết những con sinh định làm của lễ thiêu và các của lễ khác, sẽ đứng trước mặt dân sự đặng hầu việc nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: