검색어: bloedverwante (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

bloedverwante

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en toe haar bure en bloedverwante hoor dat die here sy barmhartigheid aan haar groot gemaak het, was hulle saam met haar bly.

베트남어

xóm riềng bà con nghe chúa tỏ ra sự thương xót cả thể cho Ê-li-sa-bét, thì chia vui cùng người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

of sy oom of sy oom se seun kan hom los, of een van sy naaste bloedverwante uit sy geslag kan hom los, of as hy dit kan bekostig, kan hy homself los.

베트남어

hoặc bác chú, hoặc con của bác chú; hoặc một người thân thích cũng được chuộc người lại; hay là nếu người có thế, thì chánh người phải chuộc mình lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

jy mag die skaamte van 'n vrou en haar dogter nie ontbloot nie; haar seun se dogter en haar dogter se dogter mag jy nie neem om haar skaamte te ontbloot nie. hulle is bloedverwante. bloedskande is dit.

베트남어

chớ cấu hiệp cùng một người đàn bà luôn với con gái của người đàn bà nữa. chớ lấy cháu gái nội ngươi, hoặc cháu gái ngoại ngươi đặng cấu hiệp cùng họ; chúng nó đều là cốt nhục gần; làm vậy, ấy là một việc ác dục.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy sê ook vir die man wat hom genooi het: wanneer jy 'n môre-- of middagete gee, moenie jou vriende nooi, of jou broers of bloedverwante of ryk bure nie, sodat hulle jou nie miskien ook eendag weer uitnooi en jy vergelding ontvang nie.

베트남어

ngài cũng phán với người mời ngài rằng: khi ngươi đãi bữa trưa hoặc bữa tối, đừng mời bạn hữu, anh em, bà con và láng giềng giàu, e rằng họ cũng mời lại mà trả cho ngươi chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,567,015 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인