검색어: jaloersheid (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

jaloersheid

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en hulle het hom geterg deur hul hoogtes en deur hul gesnede beelde sy jaloersheid gewek.

베트남어

nhơn vì các nơi cao, chúng nó chọc giận ngài, giục ngài phân bì tại vì những tượng chạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

of meen julle dat die skrif tevergeefs sê: met jaloersheid begeer die gees wat in ons woon?

베트남어

hay là anh em tưởng kinh thánh nói vô ích sao? Ðức thánh linh mà Ðức chúa trời khiến ở trong lòng chúng ta, ham mến chúng ta đến nỗi ghen tương,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

afgodery, towery, vyandskap, twis, jaloersheid, toornigheid, naywer, tweedrag, partyskap;

베트남어

thờ hình tượng, phù phép, thù oán, tranh đấu, ghen ghét, buồn giận, cãi lẫy, bất bình, bè đảng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want jaloersheid is 'n toorngloed in 'n man, en op die dag van wraak verskoon hy nie;

베트남어

vì sự ghen ghét là điều giận dữ của người nam, trong ngày báo thù, người không dung thứ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die priester moet uit die hand van die vrou die spysoffer van jaloersheid neem en die spysoffer voor die aangesig van die here beweeg en dit na die altaar bring.

베트남어

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ lấy khỏi tay người nữ của lễ chay về sự ghen tương, đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va và dâng lên trên bàn thờ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dit is die wet oor die jaloersheid: as 'n vrou afwyk terwyl sy aan haar man toebehoort, en haar verontreinig;

베트남어

Ðó là luật lệ về sự ghen tương khi một người đàn bà, ở dưới quyền chồng mình, lỗi đạo và bị ô uế;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

omdat julle nog vleeslik is; want aangesien daar onder julle jaloersheid en twis en tweedrag is, is julle nie vleeslik nie en wandel julle nie na die mens nie?

베트남어

thật, bởi trong anh em có sự ghen ghét và tranh cạnh, anh em há chẳng phải là tánh xác thịt ăn ở như người thế gian sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want ek is jaloers oor julle met 'n goddelike jaloersheid, want ek het julle aan een man verbind, om julle as 'n reine maagd aan christus voor te stel.

베트남어

vì về anh em, tôi rất sốt sắng như sự sốt sắng của Ðức chúa trời, bởi tôi đã gả anh em cho một chồng mà thôi, dâng anh em như người trinh nữ tinh sạch cho Ðấng christ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

of as oor 'n man die gees van jaloersheid kom en hy op sy vrou jaloers word--dan moet hy die vrou voor die aangesig van die here stel, en die priester moet met haar handel volgens hierdie hele wet.

베트남어

hoặc khi nào tánh ghen phát sanh nơi người chồng mà ghen vợ mình: người phải đem vợ đến trước mặt Ðức giê-hô-va, và thầy tế lễ sẽ làm cho nàng hết thảy điều chi luật lệ nầy truyền dạy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarna moet die priester die vrou voor die aangesig van die here stel en die hare van die vrou losmaak, en hy moet die gedenkoffer op haar hande sit--'n spysoffer van jaloersheid is dit; en in die hand van die priester moet daar wees die water van bitter smart wat die vloek bring.

베트남어

Ðoạn, thầy tế lễ phải biểu người nữ đứng trước mặt Ðức giê-hô-va, lột trần đầu nàng, để của lễ kỷ niệm trên lòng bàn tay nàng, nghĩa là của lễ chay về sự ghen tương; và thầy tế lễ phải có nước đắng giáng rủa sả trong tay mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,239,244 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인