검색어: levitiese (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

levitiese

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en die ark en die tent van samekoms met al die heilige voorwerpe wat in die tent was, gebring; die levitiese priesters het dit opwaarts gebring.

베트남어

những thầy tế lễ và người lê-vi đều đem lên cái hòm, hội mạc, và các khí dụng thánh vốn ở trong trại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en daar sal vir die levitiese priesters nooit voor my aangesig 'n man ontbreek wat altyddeur brandoffers bring en spysoffers aan die brand steek en slagoffers berei nie.

베트남어

các thầy tế lễ, tức là người lê-vi, sẽ cũng không thiếu một người trước mặt ta để dâng của lễ thiêu, đốt của lễ chay, và dâng của lễ hằng ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die levitiese priesters, die hele stam van levi, mag geen deel of erfenis saam met israel hê nie; van die vuuroffers van die here en van sy erfdeel moet hulle eet.

베트남어

những thầy tế lễ về dòng lê-vi, và cả chi phái lê-vi không có phần, cũng không có sản nghiệp chung với y-sơ-ra-ên. chúng sẽ hưởng những của tế lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va, và cơ nghiệp ngài, mà nuôi lấy mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en aan die volk bevel gegee en gesê: net soos julle die verbondsark van die here julle god sien en die levitiese priesters wat hom dra, moet julle van jul staanplek af opbreek en agter hom aan trek.

베트남어

truyền lịnh này cho dân sự rằng: khi các ngươi thấy những thầy tế lễ về dòng lê-vi khiêng hòm giao ước của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, thì phải bỏ chỗ đóng trại mình mà đi theo sau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop antwoord die levitiese man, die man van die vermoorde vrou, en sê: ek het in gíbea wat aan benjamin behoort, gekom, ek en my byvrou, om te vernag.

베트남어

người lê-vi, chồng của người đờn bà bị giết, đáp rằng: tôi có vào thành ghi-bê-a, là thành của bên-gia-min, với vợ bé tôi, đặng ngủ đêm tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

moet jy aan die levitiese priesters wat uit die geslag van sadok is, wat na my mag nader kom--spreek die here here--om my te dien, 'n jong bul gee as sondoffer.

베트남어

chúa giê-hô-va phán: các thầy tế lễ họ lê-vi về dòng xa-đốc, đến gần ta đặng hầu việc ta, ngươi khá cho họ một con bò đực tơ đặng họ làm lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as daar dan volkomenheid deur die levitiese priesterskap was--want met die oog daarop het die volk die wet ontvang--waarom was dit nog nodig dat 'n ander priester moes opstaan volgens die orde van melgisédek en dat hy dit nie volgens die orde van aäron genoem word nie?

베트남어

nếu có thể được sự trọn vẹn bởi chức tế lễ của người lê-vi (vì luật pháp ban cho dân đang khi còn dưới quyền chức tế lễ), thì cớ sao còn cần phải dấy lên một thầy tế lễ khác, lập theo ban mên-chi-xê-đéc, không theo ban a-rôn?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,710,400 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인