검색어: noukeuriger (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

noukeuriger

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en hy het vrymoediglik in die sinagoge begin spreek; maar nadat aquila en priscílla hom gehoor het, het hulle hom by hulle geneem en hom noukeuriger die weg van god uitgelê.

베트남어

vậy, người khởi sự giảng cách dạn-dĩ trong nhà hội. bê-rít-sin và a-qui-la nghe giảng, bèn đem người về với mình, giải bày đạo Ðức chúa trời cho càng kĩ lưỡng hơn nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

laat dan nou, saam met die raad, aan die owerste oor duisend weet om hom môre af te bring na u toe, asof u oor sy saak noukeuriger ondersoek wil doen. en ons is gereed om hom uit die weg te ruim voordat hy by u kom.

베트남어

vậy bây giờ các ông với tòa công luận hãy xin quản cơ bắt nó đến đứng trước mặt các ông, như là muốn tra xét việc nó cho kỹ càng hơn nữa; còn chúng tôi sửa soạn sẵn để khi nó chưa đến đây thì giết đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,611,876 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인