검색어: oopsluit (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

oopsluit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en hulle moes in die nag rondom die huis van god bly, want hulle het die wag gehad en moes elke môre oopsluit.

베트남어

ban đêm chúng ở xung quanh đền của Ðức chúa trời canh giữ nó; đến mỗi buổi sáng sớm chúng lại lo mở cửa ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

deur te sê: wanneer is die nuwemaan verby, sodat ons koring kan verkoop, en die sabbat, sodat ons die graanskuur kan oopsluit--om die efa te verklein en die sikkel te vergroot en bedrieglik te handel met 'n valse weegskaal;

베트남어

các ngươi nói rằng: khi nào trăng mới sẽ qua, cho chúng ta có thể bán lúa miến, và ngày sa-bát qua, đặng chúng ta mở kho lúa mì, mà bớt ê-pha, thêm nặng siếc-lơ, và dùng cân dối giả đặng phỉnh gạt;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,780,180,258 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인