검색어: ooreengekom (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

ooreengekom

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

geen van die gestoorde vertoonopstellings het met die aktiewe opstelling ooreengekom nie

베트남어

phần lớn các cấu hình trình bày đã lưu cũng tương ứng với cấu hình vẫn hoạt động

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

kies die versyferaars jy wens na aktiveer wanneer te gebruik die ssl v2 protokol. die ware protokol gebruik word sal wees ooreengekom met die bediener na verbinding tyd.

베트남어

hãy chọn những mật mã bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức ssl. giao thức thực sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dit het sy ouers gesê omdat hulle bang was vir die jode; want die jode het al ooreengekom dat as iemand hom as die christus bely, hy uit die sinagoge geban sou word.

베트남어

cha mẹ người nói vậy, vì sợ dân giu-đa; bởi dân giu-đa đã định rằng hễ ai xưng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ thì phải bị đuổi ra khỏi nhà hội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar hy antwoord en sê vir een van hulle: vriend, ek doen jou geen onreg aan nie. het jy nie met my ooreengekom vir 'n penning nie?

베트남어

song chủ trả lời cho một người trong bọn rằng: bạn ơi, ta không xử tệ với ngươi đâu; ngươi há chẳng đã định với ta một đơ-ni-ê sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en petrus sê vir haar: waarom het julle ooreengekom om die gees van die here te versoek? kyk, die voete van die wat jou man begrawe het, is by die deur, en hulle sal jou uitdra.

베트남어

phi -e-rơ bèn rằng: sao các ngươi dám đồng mưu để thử thánh linh của chúa? kìa, chơn những kẻ chôn chồng ngươi đương ở ngoài cửa, họ sẽ đem ngươi đi luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,635,490 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인