전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
geen van die gestoorde vertoonopstellings het met die aktiewe opstelling ooreengekom nie
phần lớn các cấu hình trình bày đã lưu cũng tương ứng với cấu hình vẫn hoạt động
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
kies die versyferaars jy wens na aktiveer wanneer te gebruik die ssl v2 protokol. die ware protokol gebruik word sal wees ooreengekom met die bediener na verbinding tyd.
hãy chọn những mật mã bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức ssl. giao thức thực sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dit het sy ouers gesê omdat hulle bang was vir die jode; want die jode het al ooreengekom dat as iemand hom as die christus bely, hy uit die sinagoge geban sou word.
cha mẹ người nói vậy, vì sợ dân giu-đa; bởi dân giu-đa đã định rằng hễ ai xưng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ thì phải bị đuổi ra khỏi nhà hội.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
maar hy antwoord en sê vir een van hulle: vriend, ek doen jou geen onreg aan nie. het jy nie met my ooreengekom vir 'n penning nie?
song chủ trả lời cho một người trong bọn rằng: bạn ơi, ta không xử tệ với ngươi đâu; ngươi há chẳng đã định với ta một đơ-ni-ê sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en petrus sê vir haar: waarom het julle ooreengekom om die gees van die here te versoek? kyk, die voete van die wat jou man begrawe het, is by die deur, en hulle sal jou uitdra.
phi -e-rơ bèn rằng: sao các ngươi dám đồng mưu để thử thánh linh của chúa? kìa, chơn những kẻ chôn chồng ngươi đương ở ngoài cửa, họ sẽ đem ngươi đi luôn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: