전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
opspring
tự mở
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
opspring kennisgewings
thông báo dạng pop-up
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
opspring klaarmaak lys
danh sách hoàn chỉnh bật lên
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
opspring kieslys konteks
trình ÄÆ¡n báºt lên
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
bevestiging: javascript opspring
xác nháºn: báºt lên javascript
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tydverstreke vir aksie opspring:
thời gian chờ hiện & ra hành động:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
laat voltooiïng lys outomaties opspring
bật lên hoàn chỉnh tự động
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
vertoon klipper opspring- kieslys
hiện thực đơn chuột phải của klipper
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
opspring kieslys kontekskeyboard- key- name
ngữ cảnh trình ÄÆ¡n báºt lên
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
aanvaar alle opspring venster versoeke.
chấp nhận mọi yêu cầu cửa sổ bật lên.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
inplak vir die konqueror opspring kieslyscomment
trình bổ sung cho trình đơn bật lên của konquerorcomment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
opspring kieslys na muis- wyser posisie
thực đơn & chuột phải ở vị trí con trỏ chuột
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
vertoon geblokkeerde venster passiewe opspring kennisgewing
hiá»n thông & báo báºt lên bá» Äá»ng cá»a sá» bá» chặn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
por elke tyd 'n opspring venster is versoekte.
nhắc mỗi lần cửa sổ bật lên được yêu cầu.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
gebruik word deur kieslys stawe en opspring kieslyste.
dùng bởi thanh thực đơn và thực đơn chuột phải.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
direksionele of opspring gebaseerde woord voltooiïng van woorde in die dokumentname
khả năng nhập xong từ trong tài liệu, đựa vào chiều hoặc vào bộ bật lên. name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
en die paddas sal teen jou en teen jou volk en teen al jou dienaars opspring.
Ếch nhái sẽ bò lên mình ngươi, lên mình dân sự và mọi đầy tớ ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en hy laat hulle opspring soos 'n kalf, die líbanon en sirjon soos 'n jong buffel.
ngài khiến nó nhảy như bò con, li-ban và si-ri-ôn nhảy như bò tót tơ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
aanvaar opspring venster versoeke slegs wanneer skakel word geaktiveer deur 'n eksplisiet muis kliek of sleutelbord operasie.
chấp nhận yêu cầu cửa sổ bật lên chỉ khi liên kết được kích hoạt bằng việc nhắp chuột hay thao tác bàn phím dựt khoát.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hier jy kan kontrole as jy wil hê die opspring venster na bevat 'n grootter voorskou vir die lêer, wanneer beweeg die muis bo dit.
Ở đây bạn có thể điều khiển nếu bạn muốn cửa sổ bật lên chứa ô xem thử lớn hơn cho tập tin, khi bạn di chuyển con chuột trên nó.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: