검색어: opstandige (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

opstandige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

wee die opstandige en die besoedelde, die verdrukkende stad.

베트남어

khốn thay cho thành bạn nghịch và ô uế, làm sự bạo ngược!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

vergeet nie die geroep van u teëstanders nie- die rumoer van u opstandige vyande, wat altyddeur opgaan!

베트남어

xin chớ quên tiếng kẻ cừu địch chúa: sự ồn ào của kẻ dấy nghịch cùng chúa thấu lên không ngớt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek het my hande die hele dag uitgebrei na 'n opstandige volk wat wandel op 'n weg wat nie goed is nie, agter hulle eie gedagtes aan;

베트남어

ta đã giang tay ra trọn ngày hướng về một dân bội nghịch, là những kẻ đi trong đường không tốt, theo ý riêng mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hy sê toe vir my: mensekind, ek stuur jou na die kinders van israel, na die opstandige nasies wat teen my opgestaan het; hulle en hul vaders het teen my oortree tot hierdie selfde dag toe.

베트남어

ngài phán cùng ta rằng: hỡi con người, ta sai ngươi đến cùng con cái y-sơ-ra-ên, đến các dân bạn nghịch nổi loạn nghịch cùng ta; chúng nó và tổ phụ mình đã phạm phép nghịch cùng ta cho đến chính ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

wee die opstandige kinders, spreek die here, wat 'n plan uitvoer, maar dit is nie uit my nie; wat 'n verbond sluit, en dit is nie uit my gees nie, om sonde op sonde te stapel;

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: khốn thay cho con cái bội nghịch, lập mưu chẳng bởi ý ta, kết ước chẳng cậy thần ta, hầu cho thêm tội trên tội;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,659,929 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인