검색어: ouderdom (아프리칸스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

ouderdom

베트남어

trung bình

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

in die gryse ouderdom sal hulle nog vrugte dra, hulle sal vet en groen wees,

베트남어

hầu cho tỏ ra Ðức giê-hô-va là ngay thẳng; ngài là hòn đá tôi, trong ngài chẳng có sự bất nghĩa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

verwerp my nie in die tyd van die ouderdom nie, verlaat my nie as my krag gedaan is nie.

베트남어

xin chúa chớ từ bỏ tôi trong thì già cả; cũng đừng lìa khỏi tôi khi sức tôi hao mòn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

abraham het die asem uitgeblaas en in goeie ouderdom gesterwe, oud en afgeleef. en hy is by sy volksgenote versamel.

베트남어

người tuổi cao tác lớn và đã thỏa về đời mình, tắt hơi, được qui về nơi tổ tông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy het in goeie ouderdom gesterwe, afgeleef, vol rykdom en eer, en sy seun salomo het in sy plek koning geword.

베트남어

người băng hà tuổi cao, thỏa nguyện về đời mình, về sự giàu có, và về vinh hiển; sa-lô-môn, con trai người, cai trị thế cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en gídeon, die seun van joas, het gesterf in goeie ouderdom en is begrawe in die graf van sy vader joas, in ofra van die abiësriete.

베트남어

Ðoạn, ghê-đê-ôn, con trai giô-ách, qua đời, tuổi tác đã cao, được chôn trong mả của giô-ách, cha người, tại oùp-ra, là thành của dân a-bi-ê-xê-rít.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en in die tyd van salomo se ouderdom het sy vroue sy hart verlei agter ander gode aan, sodat sy hart nie volkome met die here sy god was soos die hart van sy vader dawid nie.

베트남어

trong buổi già yếu, các hoàng hậu của sa-lô-môn dụ lòng người đi theo các thần khác: Ðối cùng giê-hô-va Ðức chúa trời mình, lòng người chẳng trọn lành như thể lòng của Ða-vít, là cha người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en kyk, elisabet, jou bloedverwant, het self ook 'n seun ontvang in haar ouderdom, en hierdie maand is die sesde vir haar wat onvrugbaar genoem is.

베트남어

kìa, Ê-li-sa-bét, bà con ngươi, cũng đã chịu thai một trai trong lúc già nua; người ấy vốn có tiếng là son, mà nay cưu mang được sáu tháng rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die vrou van jeróbeam het so gedoen--haar gereedgemaak en na silo gegaan en in die huis van ahía gekom; en ahía kon nie sien nie, want sy oë was styf vanweë sy ouderdom.

베트남어

vợ giê-rô-bô-am làm theo vậy, đứng dậy đi đến si-lô, và tới nhà a-hi-gia. vả, a-hi-gia không thấy được, bởi vì tuổi già làm cho mắt người mù lòa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die res van die verdere geskiedenis van asa en al sy magtige dade en alles wat hy gedoen het, en die stede wat hy gebou het, is dit nie beskrywe in die kroniekboek van die konings van juda nie? maar in die tyd van sy ouderdom het hy aan sy voete gely.

베트남어

các công việc khác của a-sa, quyền thế của người, mọi việc người làm, và các thành người xây cất, đều đã chép trong sử ký của các vua giu-đa. khi người đã già rồi, thì đau chơn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ons het my heer geantwoord: ons het 'n ou vader; en daar is 'n jong seun, 'n kind van die ouderdom, maar sy broer is dood; en hy het alleen oorgebly van sy moeder, en sy vader het hom lief.

베트남어

có thưa lại cùng chúa rằng: chúng tôi còn một cha già, cùng một con trai đã sanh muộn cho người. anh ruột đứa nầy đã chết rồi, nên trong vòng các con của mẹ nó, nó còn một mình, và cha thương nó lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,762,158 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인