검색어: saamgestelde (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

saamgestelde

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

saamgestelde termyn

베트남어

ký kép

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

saamgestelde bestuurder gefaal

베트남어

lỗi trình quản lý sự kết hợp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

saamgestelde html help (chm) lêer besigtiger

베트남어

trình xem tập tin chm

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die saamgestelde bestuurder het 2 keer binne 'n minuut gestaak, en is daarom afgeskakel vir die sessie.

베트남어

trình quản lý sự kết hợp bị lỗi crash lần thứ hai trong vòng một phút và do đó bị tắt trong buổi làm việc này.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

bereken die periodieke rente wat nodig is om 'n belegging te vermeerder tot 'n toekomstige waarde oor die aantal saamgestelde tydperke.

베트남어

tính lãi xuất định kỳ cần để tăng một vốn đầu tư lên một giá trị tương lai, trong số các chu kỳ kép.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die saamgestelde bestuurder kon ni aangesit word nie.\ maak seker jy het "kompmgr" in 'n $path gids.

베트남어

không chạy được trình quản lý sự kết hợp.\ cần kiểm tra lại xem bạn có "kompmgr" trong thư mục trong $path chưa.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

아프리칸스어

bereken die aantal saamgestelde tydperke wat nodig is om 'n belegging van 'n huidige waarde te vergroot na 'n toekomstige waarde, teen 'n vaste rentekoers per saamgestelde tydperk.

베트남어

tính số các chu kỳ kép cần để tăng một vốn đầu tư có giá trị hiệu tại lên một giá trị tương lai, theo một lãi xuất cố định trong mỗi chu kỳ kép.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,928,591 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인