검색어: teruggegaan (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

teruggegaan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

so het esau dan dié dag teruggegaan padlangs na seïr toe.

베트남어

nội ngày đó, Ê-sau bắt đường trở về sê -i-rơ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle het hom aanbid en na jerusalem teruggegaan met groot blydskap.

베트남어

môn đồ thờ lạy ngài rồi trở về thành giê-ru-sa-lem, mừng rỡ lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hieroor het baie van sy dissipels teruggegaan en nie meer saam met hom gewandel nie.

베트남어

từ lúc ấy, có nhiều môn đồ ngài trở lui, không đi với ngài nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarna het josua en die hele israel met hom saam na die laer van gilgal teruggegaan.

베트남어

Ðoạn, giô-suê và cả y-sơ-ra-ên trở về trại quân ở ghinh-ganh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en toe jesus hoor dat johannes in die gevangenis gesit was, het hy na galiléa teruggegaan.

베트남어

vả, khi Ðức chúa jêsus nghe giăng bị tù rồi, thì ngài lánh qua xứ ga-li-lê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en maria het by haar omtrent drie maande gebly; en sy het teruggegaan na haar huis toe.

베트남어

ma-ri với Ê-li-sa-bét chừng ba tháng, rồi trở về nhà mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop het hulle teruggegaan en speserye en salf berei en op die sabbat gerus volgens die gebod.

베트남어

ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en nadat ons mekaar gegroet het, het ons aan boord gegaan, en hulle het teruggegaan huis toe.

베트남어

rồi từ giã nhau. Ðoạn, chúng ta xuống tàu; môn đồ trở về nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarna het ek in die nag in die dal opgeklim en die muur besigtig. toe het ek weer deur die dalpoort ingekom en teruggegaan.

베트남어

kế đó, ban đêm tôi bắt đường khe đi lên, xem xét vách thành; rồi tôi thối lại, vào nơi cửa trũng mà trở về.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en jesus het met sy dissipels teruggegaan na die see toe, en 'n groot menigte het hom gevolg uit galiléa en judéa

베트남어

Ðức chúa jêsus cùng môn đồ ngài lánh ra nơi bờ biển, có đoàn dân đông lắm từ xứ ga-li-lê đến theo ngài. từ xứ giu-đê,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en al die priesters van die hoogtes wat daar was, het hy op die altare geslag en mensbene daarop verbrand en na jerusalem teruggegaan.

베트남어

người giết tại trên bàn thờ những thầy cả của các nơi cao, và thiêu hài cốt ở trên. Ðoạn, người trở về giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarna het mórdegai teruggegaan na die poort van die koning; maar haman het hom gehaas na sy huis toe, treurig en met bedekte hoof.

베트남어

Ðoạn, mạc-đô-chê trở về cửa vua. còn ha-man lật đật trở về nhà mình, thảm buồn và trùm đầu lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarna het josef na egipte teruggegaan, hy en sy broers en almal wat saam met hom opgetrek het om sy vader te begrawe, nadat hy sy vader begrawe het.

베트남어

chôn cha xong rồi, giô-sép cùng các anh em và các người đi lên theo đưa xác cha, đều trở xuống xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop het die koning teruggegaan en by die jordaan aangekom; en juda het na gilgal gekom om die koning tegemoet te gaan, om die koning oor die jordaan te bring.

베트남어

vậy, vua trở về, đến tại bờ sông giô-đanh. các người giu-đa đi đến đón vua tại ghinh-ganh đặng đưa vua qua sông giô-đanh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en haar man het saam met haar gegaan, terwyl hy agter haar aan loop en ween tot by bahúrim. toe sê abner vir hom: gaan terug. en hy het teruggegaan.

베트남어

chồng nàng vừa đưa đi vừa khóc, theo đến ba-hu-rim. Ðoạn, Áp-ne nói với người rằng: hãy đi, trở về nhà ngươi. rồi pha-ti-ên trở về.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop stuur dawid boodskappers en laat haar haal. en toe sy by hom inkom, het hy met haar gemeenskap gehad, terwyl sy haar juis van haar onreinheid gereinig het. daarna het sy na haar huis teruggegaan.

베트남어

Ða-vít sai người đem nàng đến. nàng đến nhà vua và vua ngủ với nàng. sau khi nàng làm cho sạch sự ô uế mình, bèn trở về nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en omdat hulle in 'n droom 'n goddelike waarskuwing ontvang het om nie na herodes terug te keer nie, het hulle met 'n ander pad na hul land teruggegaan.

베트남어

kế đó, trong giấc chiêm bao, mấy thầy được Ðức chúa trời mách bảo đừng trở lại nơi vua hê-rốt; nên họ đi đường khác mà về xứ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop neem hy sy eersgebore seun, wat in sy plek koning sou word, en offer hom as brandoffer op die muur. toe het 'n groot toorn oor israel gekom, sodat hulle van hom weggetrek en na hulle land teruggegaan het.

베트남어

người bèn bắt thái tử, là kẻ phải kế vị mình, dâng làm của lễ thiêu tại trên vách thành. bèn có cơn thạnh nộ nổi phừng cùng y-sơ-ra-ên; thì họ lìa khỏi vua mô-áp, và trở về xứ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,287,916 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인