검색어: tortelduiwe (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

tortelduiwe

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

dan moet hy een van die tortelduiwe berei of van die jong duiwe wat hy kan bekostig

베트남어

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng một trong hai con chim cu, hoặc một trong hai con bồ câu con, tùy theo vật họ nộp,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as sy offer aan die here 'n brandoffer is van voëls, moet hy sy offer bring van tortelduiwe of van jong duiwe.

베트남어

nếu lễ vật người dâng cho Ðức giê-hô-va là một của lễ thiêu bằng chim, thì phải dùng cu đất hay là bò câu con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ook twee tortelduiwe of twee jong duiwe wat hy kan bekostig; en die een sal wees 'n sondoffer en die ander 'n brandoffer.

베트남어

tùy theo phương thế mình, người cũng đem nộp hai con chim cu hay là hai bò câu con; con nầy dùng làm của lễ chuộc tội, con kia dùng làm của lễ thiêu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en op die agtste dag moet hy vir hom twee tortelduiwe of twee jong duiwe neem en voor die aangesig van die here kom, by die ingang van die tent van samekoms, en dié aan die priester gee;

베트남어

qua ngày thứ tám, người bắt cho mình hai chim cu, hay là hai con bò câu con, đến trước mặt Ðức giê-hô-va, tại cửa hội mạc, và đưa cho thầy tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar as hy nie 'n stuk kleinvee kan bekostig nie, moet hy as boete vir wat hy gesondig het, twee tortelduiwe of twee jong duiwe aan die here bring, een as sondoffer en een as brandoffer;

베트남어

nếu không phương thế lo cho có một chiên cái hay là một dê cái được, thì phải vì tội mình đã phạm, đem đến cho Ðức giê-hô-va một cặp cu hay là cặp bồ câu con: một con dùng làm của lễ chuộc tội, một con dùng làm của lễ thiêu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar as hy nie twee tortelduiwe of twee jong duiwe kan bekostig nie, moet hy as offer vir wat hy gesondig het, die tiende van 'n efa fynmeel as sondoffer bring. hy moet geen olie daarop gooi en geen wierook daar byvoeg nie, want dit is 'n sondoffer.

베트남어

nếu không phương thế lo cho có một cặp cu hay là cặp bồ câu con được, thì người vì tội mình đã phạm, phải đem một phần mười ê-pha bột lọc làm của lễ chuộc tội, không nên đổ dầu trên và cũng không nên thêm nhũ hương, vì là một của lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,469,126 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인