검색어: uitsondering (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

uitsondering

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

nuwe uitsondering

베트남어

ngoại lệ mới

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

uitsondering '%s'

베트남어

lỗi '%s'

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dryfpunt uitsondering

베트남어

ngoại lệ dấu chấm động

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

sigfpe sein ("floating- point uitsondering (ansi)")

베트남어

tín hiệu sigfpe ("floating- point exception (ansi)") [ngoại lệ điểm phù động]

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

아프리칸스어

en die hele huis van agab sal omkom, en ek sal van agab uitroei al wat manlik is in israel, sonder uitsondering.

베트남어

cả nhà a-háp sẽ bị diệt hết; các người nam của nhà a-háp, vô luận kẻ nô lệ hay là người được tự do ta sẽ giết khỏi trong y-sơ-ra-ên;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want die here het gesien dat die ellende van israel baie bitter was en dit met almal sonder uitsondering gedaan was en israel geen helper gehad het nie.

베트남어

vả, Ðức giê-hô-va đã thấy y-sơ-ra-ên bị gian nan rất cay đắng; vì trong y-sơ-ra-ên chẳng còn ai tự do, hoặc nô lệ nữa, cũng chẳng có ai tiếp cứu y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want die here sal aan sy volk reg verskaf, en hy sal medelyde hê met sy knegte as hy sien dat hulle vashouplek weg is en dit met almal sonder uitsondering gedaan is.

베트남어

phải, khi Ðức giê-hô-va thấy sức lực của dân sự mình hao mòn, và không còn lại tôi mọi hay là tự chủ cho chúng nó, thì ngài sẽ đoán xét công bình cho chúng nó, và thương xót tôi tớ ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

kyk, ek gaan onheil bring oor jou en jou skoon wegvee; en ek sal van agab uitroei al wat manlik is in israel, sonder uitsondering.

베트남어

vậy thì ta sẽ giáng họa trên ngươi. ta sẽ quét sạch ngươi, trừ diệt các nam đinh của nhà a-háp, bất kỳ kẻ nô lệ hay là người tự do trong y-sơ-ra-ên;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

so het hy dan die hart van al die manne van juda sonder uitsondering geneig, sodat hulle die koning laat weet het: kom terug, u met al u dienaars.

베트남어

như vậy, Ða-vít được lòng hết thảy người giu-đa, dường như họ chỉ một người mà thôi; họ bèn sai nói với vua rằng: xin vua hãy trở về với hết thảy tôi tớ vua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar ek sal op dié dag met die land gosen, waarin my volk woon, 'n uitsondering maak, dat daar geen steekvlieë sal wees nie; sodat jy kan weet dat ek die here is in die land.

베트남어

nhưng ngày đó, ta sẽ phân biệt xứ gô-sen ra, là nơi dân ta ở, không có ruồi mòng, hầu cho ngươi biết rằng ta, giê-hô-va, có ở giữa xứ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

kyk, daarom bring ek onheil oor die huis van jeróbeam en sal van jeróbeam uitroei al wat manlik is in israel, sonder uitsondering; en ek sal die huis van jeróbeam skoon wegvee soos 'n mens drek wegvee totdat daar niks van oor is nie.

베트남어

bởi cớ đó, ta sẽ giáng tai họa trên nhà giê-rô-bô-am, các nam đinh của nó, bất luận kẻ nô lệ hay là người tự do, ta sẽ diệt hết khỏi trong y-sơ-ra-ên, và quét sạch nhà nó, như người ta quét phân, cho đến chẳng còn sót chi hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,565,971 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인