검색어: verkeerdheid (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

verkeerdheid

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

verwyder van jou die valsheid van mond, en hou ver van jou af die verkeerdheid van lippe.

베트남어

con hãy dẹp ra sự gian tà của miệng, và bỏ cách xa con sự giả dối của môi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daar is 'n verkeerdheid wat ek onder die son gesien het, 'n dwaling wat van die maghebber uitgaan:

베트남어

có một tai nạn ta đã thấy dưới mặt trời, như một sự lỗi lầm do quan trưởng phạm:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

jesus antwoord hom: as ek verkeerd gespreek het, getuig van die verkeerdheid; maar as ek reg gespreek het, waarom slaan jy my?

베트남어

Ðức chúa jêsus đáp rằng: ví thử ta nói quấy, hãy chỉ chỗ quấy cho ta xem; nhược bằng ta nói phải, làm sao ngươi đánh ta?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

o julle verkeerdheid! of moet die pottebakker beskou word as klei, dat die maaksel van sy maker kan sê: hy het my nie gemaak nie, en die vormsel van sy vormer kan sê: hy het geen verstand nie?

베트남어

các ngươi thật là trái ngược quá, há nên xem người thợ gốm như đất sét sao? Ðồ vật há được nói về kẻ làm nên mình rằng: nó chẳng làm ra ta? cái bình há được nói về kẻ tạo mình rằng: nó chẳng có trí hiểu đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,141,643 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인