전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nog altyd geld my geklaag as wederstrewigheid; my hand lê swaar op my gesug.
cho đến ngày nay, sự than siết tôi hãy còn cay đắng, tay đè trên tôi nặng hơn sự rên siết tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
want wederstrewigheid is 'n sonde van waarsêery, en eiesinnigheid is afgodery en beeldediens. omdat jy die woord van die here verwerp het, het hy jou as koning verwerp.
sự bội nghịch cũng đáng tội bằng sự tà thuật; sự cố chấp giống như tội trọng cúng lạy hình tượng. bởi ngươi đã từ bỏ lời của Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng từ bỏ ngươi không cho ngươi làm vua.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
want ék ken jou wederstrewigheid en jou hardnekkigheid. as julle, terwyl ek nog vandag by julle lewe, wederstrewig was teen die here--hoeveel te meer dan ná my dood!
vì ta biết tánh bội nghịch và cứng cổ của ngươi. nầy ngày nay, lúc ta còn sống với các ngươi, các ngươi đã phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va; huống chi sau khi ta qua đời!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ja, hulle het geweier om te luister en nie gedink aan u wonders wat u by hulle gedoen het nie; maar hulle het hul nek verhard en in hul wederstrewigheid 'n hoof aangestel om terug te gaan na hulle slawerny. maar u is 'n god van vergewing, genadig en barmhartig, lankmoedig en groot van goedertierenheid, en u het hulle nie verlaat nie.
chẳng khứng vâng theo và không nhớ đến các phép lạ mà chúa đã làm giữa chúng; nhưng chúng cứng cổ mình, và trong sự bội nghịch mình cắt một kẻ làm đầu đặng trở về nơi nô lệ của họ. nhưng chúa vốn một Ðức chúa trời sẵn tha thứ, hay làm ơn, và thương xót, chậm nóng giận, và dư đầy nhân từ, chúa không có lìa bỏ chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: