검색어: weduwee (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

weduwee

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

julle mag geen weduwee of wees verdruk nie.

베트남어

các ngươi chớ ức hiếp một người góa bụa hay là một kẻ mồ côi nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

laat sy kinders wese word en sy vrou 'n weduwee;

베트남어

nguyện con cái nó phải mồ côi, và vợ nó bị góa bụa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hulle maak die weduwee en die vreemdeling dood en vermoor die wese

베트남어

chúng nó giết người góa bụa, kẻ khách, và làm chết những kẻ mồ côi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy het ook 'n arm weduwee daar twee geldstukkies sien ingooi.

베트남어

lại thấy một mụ góa nghèo bỏ vào hai đồng tiền.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die esel van die wese dryf hulle weg, die bees van die weduwee neem hulle as pand.

베트남어

chúng cướp dẫn lừa của kẻ mồ côi, lấy bò của người góa bụa làm của cầm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as ek die armes 'n versoek geweier het en die oë van die weduwee laat versmag het

베트남어

nếu tôi từ chối điều kẻ nghèo khổ ước ao, gây cho mắt người góa bụa bị hao mòn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy sê: waarlik, ek sê vir julle dat hierdie arm weduwee meer as almal ingegooi het.

베트남어

ngài phán rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, mụ góa nghèo nầy đã bỏ vào nhiều hơn hết mọi người khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en sy wat waarlik weduwee is en alleen gelaat is, hoop op god en bly in smekinge en gebede nag en dag.

베트남어

người thật góa ở một mình, đã để lòng trông cậy nơi Ðức chúa trời, ngày đêm bền lòng cầu nguyện nài xin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die here behoed die vreemdelinge; hy rig wees en weduwee weer op; maar die weg van die goddelose maak hy krom.

베트남어

Ðức giê-hô-va bảo hộ khách lạ, nâng đỡ kẻ mồ côi và người góa bụa; nhưng ngài làm cong quẹo con đường kẻ ác,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die seën van hom wat klaar was om onder te gaan, het op my gekom; en die hart van die weduwee het ek laat jubel.

베트남어

kẻ gần chết chúc phước cho tôi, và tôi làm cho lòng người góa bụa nức nở vui mừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as jy jou wingerd oes, moet jy agter jou nie skoon afoes nie; vir die vreemdeling, die wees en die weduwee moet dit wees.

베트남어

khi người hái nho mình, chớ mót chi còn sót lại; ấy sẽ về phần khách lạ, kẻ mồ côi, và người góa bụa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en daar was in daardie stad 'n weduwee, en sy het gedurig na hom gekom en gesê: doen reg aan my teenoor my teëparty.

베트남어

trong thành đó cũng có một người đờn bà góa, đến thưa quan rằng: xin xét lẽ công bình cho tôi về kẻ nghịch cùng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as jy jou olywe afslaan, moet jy nie agter jou in die takke rond soek nie; vir die vreemdeling, die wees en die weduwee moet dit wees.

베트남어

khi ngươi rung cây ô-li-ve mình, chớ mót những trái sót trên nhánh; ấy sẽ về phần khách lạ, kẻ mồ côi, và người góa bụa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe vra die koning haar: wat wil jy hê? en sy sê: voorwaar, ek is 'n weduwee en my man is dood.

베트남어

vua nói: ngươi muốn chi? nàng thưa rằng: hỡi ôi! tôi góa bụa, chồng tôi đã chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en sy was 'n weduwee van omtrent vier en tagtig jaar. sy het nie weggebly van die tempel nie, en met vaste en gebede god gedien, nag en dag.

베트남어

rồi thì ở góa. bấy giờ đã tám mươi bốn tuổi, chẳng hề ra khỏi đền thờ, cứ đêm ngày kiêng ăn và cầu nguyện.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hoor dan nou dit, wellustige wat so veilig sit, wat in jou hart sê: dit is ek en niemand anders nie! ek sal nie as weduwee sit of kinderloosheid ken nie.

베트남어

hỡi nước sung sướng ở yên ổn, bụng bảo dạ rằng: ta đây, ngoài ta chẳng còn ai! ta sẽ chẳng góa bụa, chẳng biết mất con cái là gì; nầy, bây giờ hãy nghe đây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy het die here aangeroep en gesê: here my god, het u selfs oor die weduwee by wie ek as vreemdeling vertoef, 'n onheil gebring deur haar seun te laat sterwe?

베트남어

Ðoạn, người kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va mà rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời tôi ôi! cớ sao ngài giáng tai họa trên người đờn bà góa này, nhà nàng là nơi tôi trú ngụ, mà giết con trai người đi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as jy al die tiendes van jou opbrings klaar afgesonder het in die derde jaar, die jaar van die tiendes, dan moet jy aan die leviet, die vreemdeling, die wees en die weduwee gee, dat hulle in jou poorte kan eet en versadig word.

베트남어

khi ngươi đã thâu xong các thuế một phần mười về huê lợi năm thứ ba, là năm thuế một phần mười, thì phải cấp thuế đó cho người lê-vi, khách lạ, kẻ mồ côi, và cho người góa bụa, dùng làm lương thực trong các thành ngươi, và những người ấy sẽ ăn no nê;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

'n weduwee of een wat verstoot is of 'n onteerde, of 'n hoer hulle moet hy nie neem nie; maar 'n jongmeisie uit sy volksgenote moet hy as vrou neem,

베트남어

người chẳng nên cưới đàn bà góa, bị để, dâm ô hay là kỵ nữ, nhưng phải cưới một người đồng trinh trong vòng dân sự mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,111,653 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인