검색어: wegneming (아프리칸스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

maar die seuntjie ikabod genoem en gesê: weggevoer is die eer uit israel--met die oog op die wegneming van die ark van god en met die oog op haar skoonvader en haar man.

베트남어

nàng đặt tên cho đứa trẻ là y-ca-bốt, vì nàng nói rằng: sự vinh hiển đã lìa khỏi y-sơ-ra-ên; nàng nói ngụ ý về sự mất hòm của Ðức chúa trời, về sự chết của ông gia và chồng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom sal hiermee die skuld van jakob versoen word, en dit is die volle vrug van die wegneming van sy sonde: as hy al die altaarklippe maak soos verbryselde kalkklippe, die heilige boomstamme en die sonpilare nie meer oprys nie.

베트남어

vậy, nầy là cớ vì sao mà tội gia-cốp sẽ được tha, và nầy là quả của sự trừ bỏ tội nó đi: nó sẽ làm cho hết thảy đá của bàn thờ ra như đó vôi bể nát; các hình tượng và các trụ mặt trời sẽ không dựng lên nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,163,408,918 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인