검색어: wonderteken (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

wonderteken

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en die altaar is uitmekaargeskeur, en die as is van die altaar afgegooi volgens die wonderteken wat die man van god aangekondig het deur die woord van die here.

베트남어

bàn thờ cũng nứt ra, và tro ở trên đổ xuống, y như dấu lạ mà người của Ðức chúa trời đã vâng mạng Ðức giê-hô-va tỏ ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

in dié dae het jehiskía dodelik siek geword, maar hy het tot die here gebid, en hy het met hom gespreek en hom 'n wonderteken gegee.

베트남어

trong lúc ấy, Ê-xê-chia bị đau hòng chết; người cầu nguyện Ðức giê-hô-va, Ðức giê-hô-va phán cùng người, và ban cho người một dấu lạ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as farao met julle spreek en sê: doen tog 'n wonderteken vir julleself--dan moet jy vir aäron sê: neem jou staf en gooi dit voor farao neer; dan sal dit 'n slang word.

베트남어

khi nào pha-ra-ôn truyền cho các ngươi: hãy làm phép lạ đi, thì ngươi sẽ nói cùng a-rôn rằng: hãy lấy cây gậy của anh, liệng trước mặt pha-ra-ôn, gậy sẽ hóa thành một con rắn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,720,528,949 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인