검색어: ümbritsevad (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

ümbritsevad

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

meid ümbritsevad saladused.

베트남어

chúng ta bị bao quanh bởi những bí ẩn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mind ümbritsevad ðaakalid!

베트남어

tôi bị bao vây bởi chó rừng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

chicagot ümbritsevad tulnukatelaevad.

베트남어

có một vòng phi thuyền bảo vệ của người ngoài hành tinh tại chicago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

manhattan ja ümbritsevad linnaosad.

베트남어

manhattan và outlying boroughs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

25 laengut. mis ümbritsevad tuuma.

베트남어

25% đang bao quanh lõi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

selle asemel ümbritsevad mind lollid

베트남어

thay vì sự ngu ngốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mind ümbritsevad inimesed, kellega rääkida.

베트남어

tôi có khối người để nói chuyện cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sind ümbritsevad valetajad, röövlid ja argpüksid.

베트남어

- tao đang bị bao vây bởi mấy thằng nói phét, anh hùng khỉ gió, và những kẻ nhát gan. - im đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mul on lai silmaring, mind ümbritsevad mikroobid!

베트남어

anh là một người với thế giới quan rộng lớn. vậy mà xung quanh anh lại toàn vi khuẩn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

"aias on suur tammepuu, mida ümbritsevad põllulilled.

베트남어

với một cây sồi lớn trong sân vườn, bao quanh bởi những loài hoa dại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스토니아어

tead, et ainult kaht planeeti ümbritsevad rõngad?

베트남어

cậu có biết chỉ có 2 hành tinh bao xung quanh chúng không? .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

usaldad meest, keda ümbritsevad valed ja pettus.

베트남어

khi đặt niềm tin vào một tên dối trá và lừa lọc như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sõnad ümbritsevad sind uduna, tehes vaatepildi hägusaks.

베트남어

lời nói của ngươi bao quanh ngươi như sương mù. làm ngươi khó nhìn thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

hinnanguliselt ümbritsevad kõik 108 kütti hävitatud rebaste elupaika.

베트남어

khoảng 108 xạ thủ hiện đã vào vị trí xung quanh nơi trú ẩn của con cáo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mind ümbritsevad inimesed, kes ei taha tõele näkku vaadata.

베트남어

tôi đã rơi vào giữa những người không muốn nhìn thẳng vào sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

teda ümbritsevad narrid ja fanaatikud. sind ta usaldab, davos.

베트남어

xung quanh ngài ấy toàn lũ ngu ngốc là cuồng loạn, nhưng ngài ấy tin ông, davos.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas ma needsin sellega ära kõik, kes mind ümbritsevad ja ka iseenda?

베트남어

phải chăng con đã nguyền rủa mọi người xung quanh cũng như chính mình?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mida iganes ma ka ei teeks, ei näeks, mind ümbritsevad need lõksud.

베트남어

tôi thấy tất cả mọi thứ tôi đã làm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sind ümbritsevad su sõbrad, sa võid kuberneriga kodu mängida ja keegi ei saa viga.

베트남어

cuộc sống quanh những người bạn , chơi trong nhà của thượng nghị sỹ và không ai động đến cô .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

teid on tõsiselt haneks tõmmatud nende lakutud lakekrantside poolt, kes teid ümbritsevad.

베트남어

người đang sống quanh những thứ giả tạo mà do lũ người này dựng lên đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,789,792,677 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인