전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
agressiivne
hiếu chiến
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
väga agressiivne.
nó rất hung tợn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ole agressiivne o
- i tấn công thật sự đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alati nii agressiivne.
cứ luôn hay gây hấn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sa oled nii agressiivne.
- cậu máu chiến quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see on liiga agressiivne.
thật là hung hăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sõjamasin oli liiga agressiivne.
cổ máy chiến tranh nghe hơi hung hăng. Được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kõige tõenäolisemalt agressiivne viirustüvi.
có vẻ giống một chủng cúm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see on agressiivne firma, larry.
nó là 1 công ty rất hung hăng, larry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa oled agressiivne naine. mõikad?
cô là người phụ nữ bạo lực, biết tôi nói gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pedro, pisut liiga agressiivne.
pedro, pedro à. hơi xông xáo đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see on hunti poolt agressiivne käik.
một nỗ lực tấn công của hunt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miks sa oled nii agressiivne minu vastu?
tại sao cô lại tức giận với tôi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sada korda: ma olen loll ja agressiivne.
tôi ngu đần và thô kệch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta polnud agressiivne, vaid lihtsalt kaitsev.
không phải nó tấn công. nó chỉ cố bảo vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma pole seda väitnudki, kuid see oli agressiivne tegu.
tôi không định tự tử. không, tôi không nói cô vậy, nhưng đó là một hành động tích cực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nüüd sul juba läheb. saad aru, hiphop on agressiivne.
không uống rượu nữưa hay con sẽ không nhận ba nữưa, hứa đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eudes ! " riiakas ja agressiivne , klassi ja korduvad.
eudes: "hay đánh bạn ở trong lớp và ở ngoài sân chơi"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- ei iial. ehk võidaksid ühe või kaks sõitu, sest oled agressiivne.
anh có thể thắng một, hoặc hai cuộc đua, bởi vì anh rất hung hăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nägin kui agressiivne sina olid ja mõtlesin, et pean veel võimsamalt peale minema, kuna mängime halba ja halba võmmi.
tôi thấy anh hăng hái quá nên tôi đã nghĩ, "chà, mình còn có thể làm tốt hơn thế, bởi ta đang chơi trò cớm xấu. cớm tồi mà." cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다