검색어: ameerikas (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

ameerikas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

ainuke ameerikas.

베트남어

Ở mỹ chỉ có một cái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ameerikas küll, jah.

베트남어

Ở mỹ thì có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

võib-olla ameerikas.

베트남어

có lẽ chỉ ở mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

hommikuks oled ameerikas.

베트남어

cô sẽ có mặt ở mỹ sáng mai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- vend spyro, ameerikas.

베트남어

- cô có anh chị em nào không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ameerikas polnud kelte.

베트남어

không có celt ở mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

olete ameerikas käinud?

베트남어

- anh đã bao giờ đến mỹ chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- meil ameerikas pole lülitit.

베트남어

- Ở mỹ cháu không cần dùng công tắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ameerikas on ka inimröövijaid ja...

베트남어

Ý tôi, chúng tôi cũng chỉ là lũ bắt cóc đến từ mỹ và...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mis kiskjad siis ameerikas on?

베트남어

vậy còn những loài động vật ăn thịt khác, ở mỹ ấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- jah ja osad on juba ameerikas.

베트남어

Đúng, và tất cả đều đang ở mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

-on see siis ameerikas tavaks?

베트남어

và, có phải đó là những điều về nước mỹ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ameerikas seame me kõik ritta.

베트남어

Ở hoa kỳ, chúng ta sắp xếp tất cả mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

algul ameerikas, siis kogu maailmas.

베트남어

Đầu tiên là hoa kỳ sau đó là cả thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kalleim kinnisvara põhja-ameerikas.

베트남어

nó là bất động sản đắt nhất ở bắc mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ameerikas peaksid tööd saama parimad.

베트남어

không, nước mỹ là "người tốt cho việc tốt". con làm tốt nhất, thì con có công việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스토니아어

ameerikas vihati välismaalasi, see on nii.

베트남어

người nước ngoài luôn bị khinh ghét. Đó là phong cách mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- neid on juba ameerikas mcdonaldsitest rohkem.

베트남어

có biết anh sẽ làm gì nếu thấy thế không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

leidku sa oma ambitsioonile ameerikas lohutust.

베트남어

có lẽ anh tìm niềm an ủi từ những tham vọng phía trước của anh. hãy quay về quê hương nước mỹ của anh đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ameerikas räägitakse, et zamperini on surnud.

베트남어

Ở mĩ, họ nói là zamperini đã chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,087,146 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인