전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- aga sina võtaksid edutamise.
anh đã lấy mất chức của tôi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mäletad seda edutamise juttu?
anh nhớ chuyện lên chức ta vừa nói chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma saaksin selle eest kõva edutamise.
'nếu biết thì tôi có thể sẽ được thưởng lớn lắm đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jätaksid isegi edutamise teisejärguliseks küsimuseks.
cuối cùng tôi có được thăng chức đâu. anh biết tại sao không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tänan! - ja õnnitlused edutamise puhul.
cám ơn, chúc mừng anh thăng chức..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nüüd, kui siin alustasin, lubati mulle edutamise võimalust.
giờ, khi tốt bắt đầu tại đây tôi đã được hứa rằng mình sẽ được đề bạt và thăng chức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olen liiga kõvasti selle edutamise nimel töötanud, et sellest kõigest loobuda.
không, tôi sẽ không ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui te proovite mulle sööta mingit sorti enese edutamise sopalugu, siis ma pole huvitatud.
nếu ông đang cố đẩy tôi vào một mảng lưới tơ nào đó , thì tôi không quan tâm đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tresckow võis teha sinust selle operatsiooni juhi, aga mu auaste on sinu omast üle ja sa võtad selle edutamise vastu.
tresckow đặt anh vào vị trí lãnh đaon chiến dịch ... nhưng trong thực tế thì, quân hàm của tôi vẫn cao hơn anh. anh phải chấp nhận thăng chức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja irooniliselt teeb see tema tunnustamise ja edutamise... tema meeskolleegide poolt vähem tõenäoliseks, kes ajavad tema ebakindluse segi ülbusega.
1 cách mỉa mai thì điều đó lai khiến ho khó được chấp nhận bởi các thủ trưởng nam chỉ vìi lầm tưởng tự bảo vệ là phải giở giọng kiêu kỳ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: