검색어: edutamise (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

edutamise

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

- aga sina võtaksid edutamise.

베트남어

anh đã lấy mất chức của tôi rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mäletad seda edutamise juttu?

베트남어

anh nhớ chuyện lên chức ta vừa nói chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma saaksin selle eest kõva edutamise.

베트남어

'nếu biết thì tôi có thể sẽ được thưởng lớn lắm đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

jätaksid isegi edutamise teisejärguliseks küsimuseks.

베트남어

cuối cùng tôi có được thăng chức đâu. anh biết tại sao không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tänan! - ja õnnitlused edutamise puhul.

베트남어

cám ơn, chúc mừng anh thăng chức..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nüüd, kui siin alustasin, lubati mulle edutamise võimalust.

베트남어

giờ, khi tốt bắt đầu tại đây tôi đã được hứa rằng mình sẽ được đề bạt và thăng chức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

olen liiga kõvasti selle edutamise nimel töötanud, et sellest kõigest loobuda.

베트남어

không, tôi sẽ không ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui te proovite mulle sööta mingit sorti enese edutamise sopalugu, siis ma pole huvitatud.

베트남어

nếu ông đang cố đẩy tôi vào một mảng lưới tơ nào đó , thì tôi không quan tâm đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tresckow võis teha sinust selle operatsiooni juhi, aga mu auaste on sinu omast üle ja sa võtad selle edutamise vastu.

베트남어

tresckow đặt anh vào vị trí lãnh đaon chiến dịch ... nhưng trong thực tế thì, quân hàm của tôi vẫn cao hơn anh. anh phải chấp nhận thăng chức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja irooniliselt teeb see tema tunnustamise ja edutamise... tema meeskolleegide poolt vähem tõenäoliseks, kes ajavad tema ebakindluse segi ülbusega.

베트남어

1 cách mỉa mai thì điều đó lai khiến ho khó được chấp nhận bởi các thủ trưởng nam chỉ vìi lầm tưởng tự bảo vệ là phải giở giọng kiêu kỳ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,785,197,460 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인