전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
eksisteerib tänu eksistentsile.
tồn tại có nghĩa là sự sống...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see nägi inimkonnas ohtu oma eksistentsile ja ründas esimesena.
nhận thấy rằng loài người là mối đe doạ cho sự tồn tại của nó. skynet quyết định tấn công trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-oh! anna andeks kui minu komplitseeritud elu... on ebamugavus sinu täiuslikule eksistentsile.
em rất tiếc nếu như cuộc sống phức tạp của em là một bất tiện đối với sự tồn tai hoàn hảo của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: