전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ja nad hämmastusid tema
chúng đều cảm động về sự dạy dỗ của ngài, vì ngài dạy như có quyền phép, chớ chẳng phải như các thầy thông giáo đâu.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ja nemad hämmastusid tema
mọi người đều cảm động về sự dạy dỗ của ngài; vì ngài dùng quyền phép mà phán.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ja inimesed hämmastusid üliväga ja ütlesid: „k
chúng lại lấy làm lạ quá đỗi mà rằng: ngài làm mọi việc được tốt lành: khiến kẻ điếc nghe, kẻ câm nói vậy!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
aga nemad hämmastusid veel enam ja ütlesid isekeskis: „kes siis v
môn đồ lại càng lấy làm lạ, nói cùng nhau rằng: vậy thì ai được cứu?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ja sündis, kui jeesus oli lõpetanud need kõned, et rahvahulgad hämmastusid tema õpetusest;
vả, khi Ðức chúa jêsus vừa phán những lời ấy xong, đoàn dân lấy đạo ngài làm lạ;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
kui jüngrid seda kuulsid, hämmastusid nad väga ning ütlesid: „kes siis võib õndsaks saada?”
môn đồ nghe lời ấy, thì lấy làm lạ lắm mà nói rằng: vậy thì ai được rỗi?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ja nad hämmastusid kõik ja panid imeks ning ütlesid üksteisele: „vaata, eks need kõik, kes räägivad, ole galilea mehed?
chúng đều sợ hãi và lấy làm lạ mà rằng: hết thảy người nói đó, há chẳng phải là người ga-li-lê sao?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: