검색어: hämmastusid (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

hämmastusid

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

ja nad hämmastusid tema

베트남어

chúng đều cảm động về sự dạy dỗ của ngài, vì ngài dạy như có quyền phép, chớ chẳng phải như các thầy thông giáo đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja nemad hämmastusid tema

베트남어

mọi người đều cảm động về sự dạy dỗ của ngài; vì ngài dùng quyền phép mà phán.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja inimesed hämmastusid üliväga ja ütlesid: „k

베트남어

chúng lại lấy làm lạ quá đỗi mà rằng: ngài làm mọi việc được tốt lành: khiến kẻ điếc nghe, kẻ câm nói vậy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aga nemad hämmastusid veel enam ja ütlesid isekeskis: „kes siis v

베트남어

môn đồ lại càng lấy làm lạ, nói cùng nhau rằng: vậy thì ai được cứu?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja sündis, kui jeesus oli lõpetanud need kõned, et rahvahulgad hämmastusid tema õpetusest;

베트남어

vả, khi Ðức chúa jêsus vừa phán những lời ấy xong, đoàn dân lấy đạo ngài làm lạ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui jüngrid seda kuulsid, hämmastusid nad väga ning ütlesid: „kes siis võib õndsaks saada?”

베트남어

môn đồ nghe lời ấy, thì lấy làm lạ lắm mà nói rằng: vậy thì ai được rỗi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja nad hämmastusid kõik ja panid imeks ning ütlesid üksteisele: „vaata, eks need kõik, kes räägivad, ole galilea mehed?

베트남어

chúng đều sợ hãi và lấy làm lạ mà rằng: hết thảy người nói đó, há chẳng phải là người ga-li-lê sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,171,842 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인