전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
immigratsiooniameti mõistes illegaal.
và theo phối cảnh nhập cư, một loài trái phép.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tolli- ja immigratsiooniameti agent.
tổ chức giám sát và quản lý người nhập cư (ice).
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hea küll, kuidas oleks immigratsiooniameti reidiga?
rồi. thế để bên kiểm soát dân nhập cư vào nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tolli- ja immigratsiooniameti kohaliku esinduse asedirektor.
phó giám đốc địa phương của tổ chức lực lượng giám sát nhập cư và các hoạt động khác (ice).
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"Ühendriikide immigratsiooniameti andmetel pole 007 seisuga 15:00 veel riigist lahkunud."
"u.s. sự nhập cư không có những báo cáo của 007... rời bỏ hoa kỳ như là 1500 giờ hôm nay. "
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다