전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sealt jätkavad nad ise.
sau đó thì họ tự xử.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miks nad jätkavad võitlust?
sao họ cứ đánh nhau mãi làm gì? thế là phi nghĩa mà!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad jätkavad kõndimist nelinurgas.
chúng cứ đứng thành hình vuông!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
juuksed ja küüned jätkavad kasvamist.
tóc và móng vẫn tiếp tục mọc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nasa ja washington jätkavad fenomeni uurimist.
nasa và washington vẫn đang tiếp tục nghiên cứu hiện tượng này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad jätkavad seda ka siis, kui koju naased.
họ sẽ tiếp tục làm thế khi con ở nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sellisel hetkel jätkavad tugevad inimesed oma teed.
tôi tự nhủ vào những lúc như thế những người mạnh mẽ vẫn tiến về phía trước
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sõbralikud jätkavad liikumist ettenähtud punkti. vastuvõtt.
quân ta vẫn đang tiếp tục đến điểm tập kết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui võmmid tema survestamist jätkavad, leiavad nad midagi.
và nếu cớm cứ điều tra hắn, họ sẽ mò ra được gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja nad jätkavad suremist, kui me sellele lõppu ei tee.
và họ sẽ tiếp tục ra đi cho đến khi chúng ta ngăn nó lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pahad ainult jätkavad oma nägude vahetamist ja meie jätkame sõdimist.
kẻ xấu thì thay đổi bộ mặt còn ta thì tiếp tục chiến tranh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aasta peo klooninud ning jätkavad selle käiamist aina uuesti ja uuesti.
và cứ nói đi nói lại hết lần này đến lần khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad jätkavad saatelaevadega kurssi lõunasse ja on vaid neljateist tunni kaugusel malaisia rannikust.
họ vẫn tiếp tục đi về hướng nam với một tàu hộ tống chỉ cách bờ biển mã lai 14 giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad vandusid, et jätkavad sõdimist seni, kuni styxile ei jää ühtegi meest alles.
và họ thề sẽ tiếp tục cuộc chiến cho đến khi một bên không còn một người nào còn sống mà ở trên suối vàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me oleme pelgalt kriimustanud pinnakihti ja juba on muid asutusi, mis hydra tööd kõikjal jätkavad.
chúng ta mới chỉ khám phá bề ngoài thôi và đã đạt được... có những cơ sở khác của hydra đang hoạt động trên khắp thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Öeldakse, et geenid muudavad meid surematuteks. et meie lapsed pärivad need ja jätkavad meie pärandit.
người ta nói... gen của chúng ta làm cho chúng ta bất tử, và con cháu của chúng ta sẽ tiếp tục kế nghiệp chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaks antud hetkel koos elavat inimest lähevad kirikusse, peavad pidu, sõidavad lühikesele puhkusele ja jätkavad kooselu.
hai người hiện sống với nhau chuẩn bị đến nhà thờ, tổ chức tiệc, đi nghỉ ngắn ngày, rồi tiếp tục sống với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ainus asi mida me saame lubada, on see, et need rotid jätkavad keppimist. kargavad kuni leiame terve koloonia.
Điều duy nhất chúng tôi có thể bảo đảm... là lũ chuột sẽ tiếp tục giao phối... sinh con đẻ cái... nếu không tìm ra bầy đàn của nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seni pole ühegi ohvri nime avaldatud, aga võimud jätkavad selle hoolikalt koordineeritud mõrvade jada uurimist, mis leidsid aset vaid mõne minuti jooksul, kolmes erinevas kinnipidamisasutuses...
Đến giờ vẫn chưa công bố danh tính nạn nhân, nhưng nhà chức trách đang tiếp tục điều tra một chuyện có vẻ như là một chuỗi các vụ tấn công được tính toán tỉ mỉ đã diễn ra cách nhau chỉ vài phút tại ba nhà tù khác nhau...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
need jõud, mis tihti määravad aja ja ruumi, suudavad mõjutada ja liigutada kelleks me ennast mõelda tahame, toimivad ammu enne meie sündi ning jätkavad sealt, kui sureme.
những thế lực liên tục nhào nặn thời gian và không gian, tạo và đổi cá nhân chúng ta, đã có từ lúc chúng ta mới sinh, và tiếp tục sau khi ta đã về nguồn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: