검색어: jätkavad (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

jätkavad

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

sealt jätkavad nad ise.

베트남어

sau đó thì họ tự xử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

miks nad jätkavad võitlust?

베트남어

sao họ cứ đánh nhau mãi làm gì? thế là phi nghĩa mà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nad jätkavad kõndimist nelinurgas.

베트남어

chúng cứ đứng thành hình vuông!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

juuksed ja küüned jätkavad kasvamist.

베트남어

tóc và móng vẫn tiếp tục mọc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nasa ja washington jätkavad fenomeni uurimist.

베트남어

nasa và washington vẫn đang tiếp tục nghiên cứu hiện tượng này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nad jätkavad seda ka siis, kui koju naased.

베트남어

họ sẽ tiếp tục làm thế khi con ở nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sellisel hetkel jätkavad tugevad inimesed oma teed.

베트남어

tôi tự nhủ vào những lúc như thế những người mạnh mẽ vẫn tiến về phía trước

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sõbralikud jätkavad liikumist ettenähtud punkti. vastuvõtt.

베트남어

quân ta vẫn đang tiếp tục đến điểm tập kết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui võmmid tema survestamist jätkavad, leiavad nad midagi.

베트남어

và nếu cớm cứ điều tra hắn, họ sẽ mò ra được gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja nad jätkavad suremist, kui me sellele lõppu ei tee.

베트남어

và họ sẽ tiếp tục ra đi cho đến khi chúng ta ngăn nó lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

pahad ainult jätkavad oma nägude vahetamist ja meie jätkame sõdimist.

베트남어

kẻ xấu thì thay đổi bộ mặt còn ta thì tiếp tục chiến tranh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aasta peo klooninud ning jätkavad selle käiamist aina uuesti ja uuesti.

베트남어

và cứ nói đi nói lại hết lần này đến lần khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nad jätkavad saatelaevadega kurssi lõunasse ja on vaid neljateist tunni kaugusel malaisia rannikust.

베트남어

họ vẫn tiếp tục đi về hướng nam với một tàu hộ tống chỉ cách bờ biển mã lai 14 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nad vandusid, et jätkavad sõdimist seni, kuni styxile ei jää ühtegi meest alles.

베트남어

và họ thề sẽ tiếp tục cuộc chiến cho đến khi một bên không còn một người nào còn sống mà ở trên suối vàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me oleme pelgalt kriimustanud pinnakihti ja juba on muid asutusi, mis hydra tööd kõikjal jätkavad.

베트남어

chúng ta mới chỉ khám phá bề ngoài thôi và đã đạt được... có những cơ sở khác của hydra đang hoạt động trên khắp thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

Öeldakse, et geenid muudavad meid surematuteks. et meie lapsed pärivad need ja jätkavad meie pärandit.

베트남어

người ta nói... gen của chúng ta làm cho chúng ta bất tử, và con cháu của chúng ta sẽ tiếp tục kế nghiệp chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kaks antud hetkel koos elavat inimest lähevad kirikusse, peavad pidu, sõidavad lühikesele puhkusele ja jätkavad kooselu.

베트남어

hai người hiện sống với nhau chuẩn bị đến nhà thờ, tổ chức tiệc, đi nghỉ ngắn ngày, rồi tiếp tục sống với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ainus asi mida me saame lubada, on see, et need rotid jätkavad keppimist. kargavad kuni leiame terve koloonia.

베트남어

Điều duy nhất chúng tôi có thể bảo đảm... là lũ chuột sẽ tiếp tục giao phối... sinh con đẻ cái... nếu không tìm ra bầy đàn của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

seni pole ühegi ohvri nime avaldatud, aga võimud jätkavad selle hoolikalt koordineeritud mõrvade jada uurimist, mis leidsid aset vaid mõne minuti jooksul, kolmes erinevas kinnipidamisasutuses...

베트남어

Đến giờ vẫn chưa công bố danh tính nạn nhân, nhưng nhà chức trách đang tiếp tục điều tra một chuyện có vẻ như là một chuỗi các vụ tấn công được tính toán tỉ mỉ đã diễn ra cách nhau chỉ vài phút tại ba nhà tù khác nhau...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

need jõud, mis tihti määravad aja ja ruumi, suudavad mõjutada ja liigutada kelleks me ennast mõelda tahame, toimivad ammu enne meie sündi ning jätkavad sealt, kui sureme.

베트남어

những thế lực liên tục nhào nặn thời gian và không gian, tạo và đổi cá nhân chúng ta, đã có từ lúc chúng ta mới sinh, và tiếp tục sau khi ta đã về nguồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,271,421 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인