전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
meie kaitseme.
-hãy nói với con bé là sẽ an toàn khi ở lại đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kaitseme maja.
- cố thủ căn nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaitseme teineteist.
chúng tôi sẽ giữ an toàn khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- me kaitseme teda.
- không, chúng tôi quen rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me kaitseme oma huve.
chúng tôi bảo vệ những vấn đề của mình, mike.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ei, me kaitseme teid.
gì thế? chúng tôi là những người bảo vệ mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kaitseme kuninga rahu.
bảo vệ hòa bình của nhà vua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sam, me kaitseme sind.
- sam, chúng tôi sẽ yểm trợ cho cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aga me kaitseme omasid.
nhưng ta luôn bảo vệ người trong nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaitseme seda ka sinu eest!
ngay cả trước nhà ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- me ju kaitseme inimesi.
- chúng...chúng ta bảo vệ con người mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaitseme isiklikult seda koostisosa.
chúng ta sẽ đích thân bảo vệ bộ phận đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuidas me endid kaitseme?
làm thế nào để chúng ta bảo vệ bản thân mình?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja me kaitseme seda oma eludega.
và chúng tôi bảo vệ nó suốt cuộc đời mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me ei tapa, vaid kaitseme inimesi.
chúng ta không phải sát thủ chúng ta bảo vệ mọi người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kaitseme kõiki vähihaigeid värdjaid?
day dứt vì ông ta bị ung thư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me kaitseme oma metsa võõraste eest.
chúng tôi bảo vệ khu rừng của mình khỏi những kẻ lạ mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hr barnes, me kaitseme sind. jah?
-Ông barnes, chúng tôi sẽ yểm trợ ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
leiame teile seal tööd ja kaitseme teid.
chúng tôi có thể tìm việc cho các cô. bảo vệ cho các cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas me iga kord endid niimoodi kaitseme?
có phải chỗ nào mình ghé cũng sẽ như vậy không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: