검색어: kasutan (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

kasutan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

kasutan isegi.

베트남어

tôi cũng dùng thứ đó đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ka mina kasutan neid.

베트남어

tôi cũng dùng sản phẩm cho tóc đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nüüd, kasutan ma seda.

베트남어

không, bây giờ ta sẽ dùng thứ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- ma kasutan kuulmisaparaate.

베트남어

- tôi phải đeo thiết bị trợ thính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma kasutan "juuti"

베트남어

tôi có dùng thứ gọi là jew.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스토니아어

ainult et ma kasutan.

베트남어

trừ khi đó chính là tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- kasutan seda ilma vaatamiseks.

베트남어

À, tôi chỉ dùng nó để xem thời tiết thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- mine perse. kasutan küll.

베트남어

tớ dùng biệt ngữ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aga mina kasutan seda täiskasvanulikult.

베트남어

Đúng, nhưng cách ba làm với nó, nó không còn là đồ chơi nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ei, ma kasutan oma nokka.

베트남어

Được rồi, được rồi. tôi sẽ dùng cái mỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- las ma kasutan su wifit.

베트남어

cho tôi đi mà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- hea küll, kasutan seda lennukit.

베트남어

- Được rồi, em sẽ dùng cái máy bay này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kasutan seda mõistet väga vabalt.

베트남어

tôi đang dùng từ thuật ngữ đấy, n-t-đ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kasutan stereotüüpe. nii on kiirem.

베트남어

nguyên tắc và nhanh chóng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kindel? - ma kasutan oma sõrmi.

베트남어

- tôi sẽ dùng ngón tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

-ma kasutan stuudio bändi lugusid.

베트남어

tôi dùng các bản nhạc của phòng thu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja ma kasutan alakay't ära. jah.

베트남어

-và tôi sẽ dùng alakay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ei, ülejäänud kolme kasutan ma varuosadeks.

베트남어

- không, ba chiếc kia để lấy phụ tùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kasutan kõiki võimalusi selle süüdlase leidmiseks.

베트남어

chúng tôi sẽ cố gắng hết sức cho đến khi kẻ sát nhân lộ diện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma kasutan tegelikult plaate. - plaate, kassette.

베트남어

tôi dùng đĩa ghi băng hay đĩa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,192,928 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인