검색어: kurjategijaid (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

kurjategijaid

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

näen vägivaldseid kurjategijaid.

베트남어

l see violent offenders.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nii nad karistavad kurjategijaid.

베트남어

chúng trừng trị tội phạm bằng cách đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma mõistan teid, kurjategijaid.

베트남어

nếu anh muốn ở nơi bẩn thỉu như thế này, tốt thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nüüd lased nooltega kurjategijaid.

베트남어

giờ cậu bắn tên vào mấy thằng làm chuyện bất hợp pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

reese oli üks haigemaid kurjategijaid.

베트남어

reese đã loại bỏ được hồ sơ tệ hại nhất?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

juhuks, kui sa kurjategijaid kohtad.

베트남어

có lẽ anh sẽ sử dụng nó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- need pole ainult kurjategijaid, kullake.

베트남어

không chỉ có tội phạm đâu, con yêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

oliver hoiab seal halvimaid kurjategijaid.

베트남어

oliver giữ những tên tội phạm khủng khiếp nhất ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja mida ma teen, ma jahin kurjategijaid.

베트남어

biết tôi làm gì không, săn lùng một tên tội phạm .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ikka. vean teadatuntud kurjategijaid, miks mitte?

베트남어

cách này thì được, tôi vẫn có thể phải làm nhiệm vụ áp tải tội phạm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

te palkate siis ainult endisi kurjategijaid?

베트남어

Ông chỉ thuê những người từng ở tù?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

elu mõte on selles, et me püüame kurjategijaid.

베트남어

Ý nghĩa cuộc đời là ta đi bắt những kẻ xấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tulistatakse kaht sorti mehi: kurjategijaid ja ohvreid.

베트남어

chỉ có hai loại người bị bắn, tội phạm và nạn nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

seetõttu ma marutõbise taolisi endisi kurjategijaid palkangi.

베트남어

vậy nên tôi mới thuê toàn những người từng tù tội. như gã robies đằng kia. chào tommy đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kurjategijaid juhib mees, kes hüüab end jumala eesträäkijaks.

베트남어

cầm đầu bởi một thằng tự gọi hắn là con của chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sylvester clarke'i, kriminaaladvokaadi, kes esindab kurjategijaid.

베트남어

ai? sylvester clarke, một tội phạm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa püüad kurjategijaid. seepärast mõtlengi, miks sa mind uurid.

베트남어

các anh theo đuổi tội phạm, khiến tôi cứ hỏi vì cớ gì anh điều tra tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

allumatuse kuriteo eest, teid kõiki tuleks hukata kui tavalisi kurjategijaid.

베트남어

vì tội kháng lệnh, tất cả các ngươi đáng lẽ ra phải bị hành hình như những tên tội phạm khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

isegi kui meid saadab edu, meid poodakse kui kurjategijaid, et astusime vastu shoguni käsule.

베트남어

ngay cả khi chúng ta thành công, chúng ta cũng sẽ bị treo cổ như những tên tội phạm vì đã kháng lệnh của mạc chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

rooma aegadel märgistati kurjategijaid, et terve maailm teaks, ja et talle endale tegu igaveseks meelde jääks.

베트남어

thờila mã, tội phạm bị đánh dấu để cả thế giới biết được tội ác của hắn và để mãi mãi nhắc nhở những gì hắn đã làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,036,237,891 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인