전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
leekide ring
vòng lửa
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
leekide maailm
thế giới lửa
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
leekide lord, su saba põleb.
chúa tể này, đuôi cháy kia kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuidas sa leekide eest põgenesid?
thế làm sao ông thoát được ra khỏi đống lửa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seda tuntakse kui "leekide ookeani."
nó được gọi là Đại dương lửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nüüd viidatakse mulle. sid, leekide lord.
từ rày về sau, mọi người phải gọi tôi là sid, chúa tể của ngọn lửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vesta leekide nimel! ma luban!
trên ngọn lửa thành vesta, ta hứa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
parim juhul leiame end kuulirahe alt, leekide ja kõndijate keskel.
viễn cảnh tốt nhất là chúng ta bước ra trong làn bão đạn lửa, thây ma
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
võitja saak leekide ookeanis ületab $100000 ameerika vääringus, hr hopkins.
giải thưởng cho cuộc đua Đại dương lửa là hơn 100.000 tiền mỹ, anh hopkins.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: