검색어: manitsema (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

manitsema

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

pead neid manitsema.

베트남어

em phải nói gì đi chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuni ma tulen, ole hoolas ette lugema, manitsema ja õpetama.

베트남어

hãy chăm chỉ đọc sách, khuyên bảo, dạy dỗ, cho đến chừng ta đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja läkitasime timoteose, oma venna ja jumala kaastöölise kristuse evangeeliumi kuulutamises, teid kinnitama ja manitsema teie usu pärast,

베트남어

và sai ti-mô-thê, là anh em chúng tôi, tôi tớ của Ðức chúa trời, kẻ giúp việc đạo tin lành của Ðấng christ, đến cùng anh em, để khiến anh em được vững vàng và giục lòng anh em trong đức tin,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ta pidagu kinni ustavast sõnast vastavalt õpetusele, et ta oleks võimeline niihästi manitsema terves õpetuses kui ka kummutama vasturääkijate väited.

베트남어

hằng giữ đạo thật y như đã nghe dạy, hầu cho có thể theo đạo lành mà khuyên dổ người ta và bác lại kẻ chống trả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,327,820 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인