전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pead neid manitsema.
em phải nói gì đi chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuni ma tulen, ole hoolas ette lugema, manitsema ja õpetama.
hãy chăm chỉ đọc sách, khuyên bảo, dạy dỗ, cho đến chừng ta đến.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ja läkitasime timoteose, oma venna ja jumala kaastöölise kristuse evangeeliumi kuulutamises, teid kinnitama ja manitsema teie usu pärast,
và sai ti-mô-thê, là anh em chúng tôi, tôi tớ của Ðức chúa trời, kẻ giúp việc đạo tin lành của Ðấng christ, đến cùng anh em, để khiến anh em được vững vàng và giục lòng anh em trong đức tin,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ta pidagu kinni ustavast sõnast vastavalt õpetusele, et ta oleks võimeline niihästi manitsema terves õpetuses kui ka kummutama vasturääkijate väited.
hằng giữ đạo thật y như đã nghe dạy, hầu cho có thể theo đạo lành mà khuyên dổ người ta và bác lại kẻ chống trả.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: