전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pääsesid.
không có tiếng chuông là anh chết chắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pääsesid.
- thoát rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pääsesid läbi.
- anh đã vượt qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad pääsesid!
họ đã trốn thoát!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
küll nad pääsesid.
nếu còn sống thì sao? họ sẽ còn sống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaks pääsesid läbi!
có hai tên qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pääsesid välja?
- em thoát chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad pääsesid välja.
họ ra ngoài rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
arvad, et pääsesid.
ngươi nghĩ ngươi đã trốn thoát rồi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
arvasid, et pääsesid?
mày nghĩ tao đã chết rồi ư ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kõik pääsesid täna minema.
chúng trốn hết rồi. Ôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuidas sa siia pääsesid?
làm sao anh vào đây được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nad pääsesid vist putku.
tớ nghĩ chúng đi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- arvan, et kõik pääsesid.
tôi nghĩ tất cả đã làm được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuidas nad pääsesid? - mida?
- làm sao họ thoát ra?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
millest sina eluga pääsesid...
nếu không ngài là kẻ may mắn sống sót đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ime, et sa sisse pääsesid.
bất ngờ là họ cho anh vào, với vẻ ngoài như thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
finch, kas pääsesid sealt?
finch, đã ra khỏi chỗ đó chưa? finch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kui paljud minema pääsesid?
- có mấy tên trốn thoát?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aga sa pääsesid sealt eluga.
cô đã sống sót thoát được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: