전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ta ei põletanud seda.
Ông ấy không đốt nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma ei põletanud külasid.
ta không đốt phá làng nào hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa oleks maja maha põletanud.
- coi chừng bị cháy nhà đó .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma olen enamuse neist põletanud.
bố đã đốt cháy gần hết những cây cầu đấy...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas nad on selle maha põletanud?
có phải chúng đã đốt nó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
apatðid olid ülesõidukoha maatasa põletanud.
một số người apache đã đốt trụi bến phà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
napalm oli põletanud tema riided, tema ihu.
bom napalm đốt cháy quần áo và da của nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
arvatavasti olen põletanud koormate viisi su asju.
probably burned truckloads of your stuff.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tundub, et te ei ole veel maja maha põletanud.
là "dave" ạ? các cậu vẫn trả lời điện thoại được thế này thì tôi đoán là nhà vẫn chưa bị thiêu trụi phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sina muidugi ei põletanud ka seda hindude pühamut,
và anh cũng không phóng hỏa đền thờ hindu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seni kuni oleme põletanud iga väiksemagi tüki sellest?
Đến khi chúng ta phải đốt hết tới những mảnh cuối cùng sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hetkest, kui teid kohtasin, on mu hinge põletanud...
từ ngày gặp tiểu thư, tâm hồn tôi như bị thiêu đốt...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui sina poleks tulnud, nad oleksid mu elusalt põletanud.
nếu anh không đến, họ đã thiêu sống em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad oleks su põletanud enne, kui sa oleks lähedale jõudnud.
mà chúng sẽ thiêu rụi anh trước cả khi anh thấy nơi này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- aga ma ei põletanud seda maha. me ei lähe sinna tagasi.
nhưng cuối cùng tôi có đốt nó đâu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sinusugused on sajandeid süütuid põletanud, üles poonud, risti löönud!
nhiều thế kỷ qua, các ngươi treo cổ, thiêu sống... rồi đóng đinh tất cả những ai ngáng đường các người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui leegitsev nool teda ära ei põletanud, siis peaks ta koos teistega seal olema.
nên trừ khi anh ta bị mũi tên gắn lửa thiêu cháy rồi, thì chắc anh ta và mọi người đang ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja ma ärkan üles, saamaks teada, et ma olen terve linna maha põletanud.
em thức dậy và nhận ra rằng mình vừa phóng hỏa cả thành phố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kes veel kui mitte sarah connor oleks selle vaese poisi maja maha põletanud?
còn ai khác ngoài sarah cornor đốt cháy căn nhà của cậu bé tội nghiệp đó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sajandite jooksul on vampiirid võidelnud koos nendega ja nende vastu, nendega voodit jaganud ja neid põletanud.
suốt mấy thế kỷ dài, ma cà rồng chiến đấu chống lại họ và tác chiến bên cạnh họ, lên giường với họ và thiêu cháy họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: