전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
miks politseinikke pole?
lão thị trưởng ở đâu rồi? sao lại chẳng có tên cảnh sát nào ở đây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
politseinikke on tulistatud.
bọn chúng đã nổ súng về phía cảnh sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miks nii palju politseinikke?
- sao cảnh sát nhiều vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mina ei tulistanud neid politseinikke.
tôi không bắn những sĩ quan đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
muuseum on praegu politseinikke täis.
viện bảo tàng giờ đang bị vây bởi cảnh sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma tean, et politseinikke sa ei taha.
muốn tôi làm gì? chỉ điểm à? tôi biết anh ko muốn khai với cớm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fbi vahistab praegu kümneid politseinikke.
fbi đã kết tội hàng chục cảnh sát new york.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
inimesi ja politseinikke pole siiani tulistatud.
cho đến giờ này, chưa có 1 cảnh sát hay người nào bị bắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
milliseid politseinikke seal miamis ette valmistatakse?
họ đào tạo cớm gì thế này ở miami nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
neid politseinikke ei tapnud vastupanuliikumine ega terroristid.
- không phải quân kháng chiến đã giết bọn họ. không phải bọn khủng bố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
austan teid, politseinikke, iga päevaga üha rohkem.
tôi kính trọng sĩ quan các anh mỗi ngày một nhiều hơn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mida empire city vajab, see on rohkem politseinikke.
những gì thành phố empire cần là thêm nhiều cảnh sát. và một cái còi báo động
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hr linnapea, näeme tuhandeid politseinikke kanalisatsiooni suundumas.
chúng tôi thấy hàng nghìn cảnh sát đi về phía đường hầm thưa ngài thị trưởng, có hàng nghìn cảnh sát... đây chỉ là một cuộc diễn tập thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aga isegi nemad teavad, et sa ei tulista politseinikke!
nhưng chúng cũng biết. con ko bắn cớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mäletan, et ülejäänud päev oli täis politseinikke, fotograafe, reportereid.
tôi nhớ ngày hôm đó là một buổi tụ họp không ngừng nghỉ của cảnh sát, săn ảnh, và phóng viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
andke mulle kaks rühma politseinikke ja ma leian ta kahe päevaga.
tài liệu không bao giờ nói dối cả nó viết cô ấy đã mặc một chiếc váy màu đỏ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
maja on politseinikke täis, ja sina lihtsalt juhtusid teda õuest kuulma?
ngôi nhà đầy cảnh sát, nhưng anh ở ngoài, và anh nghe được giọng cô bé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta tappis ka kohtunikke ja politseinikke. kõiki, kes ta teele ette sattusid.
hắn đã giết nhiều thẩm phán, cảnh sát, bất kỳ ai cản hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vabandage, hr wayne ei võta graafikuväliseid külalisi vastu, isegi politseinikke mitte.
tôi xin lỗi, nhưng cậu wayne sẽ không gặp mà không hẹn trước kể cả là một sĩ quan cảnh sát
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaitseb kõrgeid riigitegelasi, korrumpeerunud politseinikke ja organiseeritud kuritegevust tasemel, mis mulle kättesaamatu.
nó bảo hộ những quan chức cấp cao của chính phủ, những tên cớm biến chất và các tổ chức tội phạm ở mức quá cao, tôi không thể tiếp cận tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: