전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
võim rahvale.
sức mạnh của đám đông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me meeldime rahvale.
hàng xóm yêu chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
karm maa karmile rahvale.
một vùng đất khô cằn cho những người cần mẫn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- viin usu rahvale lähemale.
- ta đang kết hợp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mine tee rahvale meelepärast tööd.
phục vụ dân chúng đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anna rahvale, mida nad soovivad.
hãy để khán giả quyết định
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- see kõik kuulub minu rahvale.
- nó thuộc về đất nước tôi, nhân dân tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
andke seda a kodulinna rahvale.
hãy nhường chỗ cho những người bạn đồng hương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ta lihtsalt valetab oma rahvale.
tôi bảo là có, nhưng hắn nói dối với dân chúng, và họ tin hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma ei taha oma rahvale seda õudust.
ta không muốn đẩy dân ta vào cái địa ngục đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
arvan, et see pakuks rahvale huvi.
tôi nghĩ là sẽ thú vị lắm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
räägi rahvale, et emanikkar käis siin!
và mày tốt nhất nói mọi người biết là the motherfucker đã cướp ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mul on midagi öelda meereeni rahvale.
ta cũng có lời muốn nói với dân thành meereen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rahvale anda. jagada see igale poole.
hàng nghìn năm lịch sử đang ở ngay đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kogu oma elu olen ma pühendanud rooma rahvale.
cả đời ta đã phụng sự cho thần dân la mã.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me peame andma rahvale, mida nad tahavad.
chúng ta phải chiều khán giả thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja ta ütles rahvale: "jooge mu verd.
và ông ấy nói với mọi người, "hey, tất cả hãy uống máu của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
keegi tuli siia... ja õpetas ugha rahvale põlluharimist.
có người đã tới đây và dạy người ugha canh tác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seal pole neil erilist võimalust rahvale pihta saada.
không có nhiều lựa chọn nếu không muốn nhiều người dân vô tội bị bắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
arvan, et peaksin rääkima sellele rahvale tõusmisest.
có lẽ con phải yêu cầu tăng lương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: