검색어: rahvale (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

rahvale

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

võim rahvale.

베트남어

sức mạnh của đám đông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me meeldime rahvale.

베트남어

hàng xóm yêu chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

karm maa karmile rahvale.

베트남어

một vùng đất khô cằn cho những người cần mẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- viin usu rahvale lähemale.

베트남어

- ta đang kết hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mine tee rahvale meelepärast tööd.

베트남어

phục vụ dân chúng đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

anna rahvale, mida nad soovivad.

베트남어

hãy để khán giả quyết định

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- see kõik kuulub minu rahvale.

베트남어

- nó thuộc về đất nước tôi, nhân dân tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

andke seda a kodulinna rahvale.

베트남어

hãy nhường chỗ cho những người bạn đồng hương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- ta lihtsalt valetab oma rahvale.

베트남어

tôi bảo là có, nhưng hắn nói dối với dân chúng, và họ tin hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei taha oma rahvale seda õudust.

베트남어

ta không muốn đẩy dân ta vào cái địa ngục đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

arvan, et see pakuks rahvale huvi.

베트남어

tôi nghĩ là sẽ thú vị lắm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

räägi rahvale, et emanikkar käis siin!

베트남어

và mày tốt nhất nói mọi người biết là the motherfucker đã cướp ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mul on midagi öelda meereeni rahvale.

베트남어

ta cũng có lời muốn nói với dân thành meereen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

rahvale anda. jagada see igale poole.

베트남어

hàng nghìn năm lịch sử đang ở ngay đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kogu oma elu olen ma pühendanud rooma rahvale.

베트남어

cả đời ta đã phụng sự cho thần dân la mã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me peame andma rahvale, mida nad tahavad.

베트남어

chúng ta phải chiều khán giả thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja ta ütles rahvale: "jooge mu verd.

베트남어

và ông ấy nói với mọi người, "hey, tất cả hãy uống máu của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스토니아어

keegi tuli siia... ja õpetas ugha rahvale põlluharimist.

베트남어

có người đã tới đây và dạy người ugha canh tác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

seal pole neil erilist võimalust rahvale pihta saada.

베트남어

không có nhiều lựa chọn nếu không muốn nhiều người dân vô tội bị bắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

arvan, et peaksin rääkima sellele rahvale tõusmisest.

베트남어

có lẽ con phải yêu cầu tăng lương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,786,849,161 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인