전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
enne seda saksamaalt.
còn trước đó, ở Đức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta on ida-saksamaalt.
cô ấy là người Đông Đức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja dr. muller saksamaalt.
và bác sĩ muller tới từ Đức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas soovid saksamaalt asüüli?
anh đang muốn tị nạn ở Đức?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
norbertine shippingu. saksamaalt hamburgist.
anh ta đang chuẩn bị chuyển hàng đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sam, millal sa saksamaalt lahkusid?
vậy, sam, cậu rời Đức lúc nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa pead täna õhtul saksamaalt lahkuma.
anh phải rời khỏi Đức. ngay hôm nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
franki perekond tuli frankfurdist, saksamaalt.
gia đình của frank đến từ frankfurt, Đức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma ei tea. esimene vaba lend saksamaalt välja.
chuyến bay đầu tiên ra khỏi nước Đức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
söör, me saime vaste saksamaalt. kontrollime andmebaasi.
sếp, chúng ta có một bản khớp ở nước Đức Đang xác minh cơ sở dữ liệu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nii sügav, et sa jõudsid saksamaalt rahvusvahelisele territooriumile.
sâu tới mức cho ra toàn những tên khủng bố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
või hoopis tüdruk ida- saksamaalt, kelle isa rööviti.
hoặc là 1 cô gái từ Đông Đức có cha bị bắt cóc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuule, kas sul on see öökull alles, mis ma saksamaalt saatsin? jah.
hey, em có còn giữ con cú bằng gốm mà chị gửi về từ Đức ko?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kallid väärisesemed, teie kõrgeausus, annetatud kõige peenemate perede poolt kogu saksamaalt.
những đồ trang sức quý giá,thưa ngài đc tặng bởi 1 trong số những gia đình tốt nhất trên toàn nước Đức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: