검색어: sellesinase (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

sellesinase

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

kuid enne ta peab palju kannatama ja sellesinase sugup

베트남어

nhưng ngài trước phải chịu đau đớn nhiều, và bị dòng dõi nầy bỏ ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

jeesus kostis neile: „sellesinase maailm-asjastu lapsed v

베트남어

Ðức chúa jêsus phán rằng: con cái của đời nầy lấy vợ gả chồng;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

lõunamaa kuninganna tõuseb üles kohtus ühes sellesinase sugupõlvega ja süüdistab teda, sest ta tuli ilmamaa otsast kuulama saalomoni tarkust. ja vaata, siin on enam kui saalomon!

베트남어

Ðến ngày phán xét, nữ hoàng nam phương sẽ đứng dậy với dòng dõi nầy mà lên án nó, vì người từ nơi cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan vua sa-lô-môn; mà đây nầy, có một người tôn trọng hơn vua sa-lô-môn!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sest sellesinase rahva süda on tuimaks läinud ja nad kuulevad raskesti oma kõrvadega ja sulevad oma silmad, et nad silmadega ei näeks ja kõrvadega ei kuuleks ja südamega ei mõistaks ega pöörduks, et mina neid parandaksin!

베트남어

vì lòng dân nầy đã cứng cỏi; Ðã làm cho nặng tai và nhắm mắt mình lại, e khi mắt mình thấy được, tai mình nghe được, lòng mình hiểu được, họ tự hối cải lại, và ta chữa họ được lành chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,220,296 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인