검색어: täisvõimsusel (에스토니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

täisvõimsusel.

베트남어

toàn năng lượng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see on täisvõimsusel!

베트남어

Đang công suất mạnh nhất rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- täisvõimsusel edasi!

베트남어

Động cơ khởi động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuid see pole täisvõimsusel.

베트남어

nó sẽ không ở gần nơi nào quá mạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

jõujaam töötab täisvõimsusel.

베트남어

lò phản ứng hoạt động công suất tối đa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei saa midagi teha, see on juba täisvõimsusel.

베트남어

anh kiên nhẫn chút nhé, cám ơn trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui oled valmis. -ma tahan, et relvad oleksid täisvõimsusel.

베트남어

các khẩu súng điện sẵn sàng nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nsa töötab täisvõimsusel, et analüüsida seda, et vältida edasisi ühenduse võtmisi, aga meil läheb vaja teie abi, et teada saada, kes seda tegi.

베트남어

nsa đang làm việc hết khả năng của mình để phân tích nó để có thể chặn đứng lần xâm nhập tới, nhưng chúng tôi cần sự giúp đỡ của các bạn để tìm ra ai đã làm điều này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,802,394 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인