전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
targasti tehtud.
rất khôn ngoan đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa oled teda targasti nõustanud.
Ông sẽ có dự định riêng của mình
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
väga targasti teed. hoia särk ihu ligi.
cơ hội lần này... chỉ có một mà thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tegid targasti, et lasid tema lirva maha tappa.
anh thật sáng suốt... khi cho con vợ nó nằm xuống...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja xi ütles: "sa oled teinud väga targasti."
và xi bảo: "như vậy là khôn ngoan"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kohelge targasti neid, kes on väljaspool, ja pidage aega kalliks.
hãy lấy sự khôn ngoan ăn ở với những người ngoại, và lợi dụng thì giờ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
kõik on korraldatud väga targasti, sest vasakule minnes jõuad samuti tualetini, kuna järgmise vaguni lõpus on samuti üks.
tuy nhiên, do sự sắp xếp rất thông minh, nếu cô rẽ trái, cô cũng sẽ đến được nhà vệ sinh, bởi vì ở cuối toa tàu tiếp theo cũng có một cái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
samuti teie, mehed, elage naisega targasti kui nõrgema astjaga ja osutage neile austust, sest nad on elu armuanni kaaspärijad nagu teiegi, et teie palved poleks tagajärjeta.
hỡi người làm chồng, hãy tỏ điều khôn ngoan ra trong sự ăn ở với vợ mình, như là với giống yếu đuối hơn; vì họ sẽ cùng anh em hưởng phước sự sống, nên phải kính nể họ, hầu cho không điều gì làm rối loạn sự cầu nguyện của anh em.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: