검색어: targasti (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

targasti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

targasti tehtud.

베트남어

rất khôn ngoan đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa oled teda targasti nõustanud.

베트남어

Ông sẽ có dự định riêng của mình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

väga targasti teed. hoia särk ihu ligi.

베트남어

cơ hội lần này... chỉ có một mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tegid targasti, et lasid tema lirva maha tappa.

베트남어

anh thật sáng suốt... khi cho con vợ nó nằm xuống...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja xi ütles: "sa oled teinud väga targasti."

베트남어

và xi bảo: "như vậy là khôn ngoan"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스토니아어

kohelge targasti neid, kes on väljaspool, ja pidage aega kalliks.

베트남어

hãy lấy sự khôn ngoan ăn ở với những người ngoại, và lợi dụng thì giờ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kõik on korraldatud väga targasti, sest vasakule minnes jõuad samuti tualetini, kuna järgmise vaguni lõpus on samuti üks.

베트남어

tuy nhiên, do sự sắp xếp rất thông minh, nếu cô rẽ trái, cô cũng sẽ đến được nhà vệ sinh, bởi vì ở cuối toa tàu tiếp theo cũng có một cái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

samuti teie, mehed, elage naisega targasti kui nõrgema astjaga ja osutage neile austust, sest nad on elu armuanni kaaspärijad nagu teiegi, et teie palved poleks tagajärjeta.

베트남어

hỡi người làm chồng, hãy tỏ điều khôn ngoan ra trong sự ăn ở với vợ mình, như là với giống yếu đuối hơn; vì họ sẽ cùng anh em hưởng phước sự sống, nên phải kính nể họ, hầu cho không điều gì làm rối loạn sự cầu nguyện của anh em.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,301,143 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인