검색어: võltsija (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

võltsija

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

tarkuse võltsija!

베트남어

kẻ giả mạo hài hước!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- võltsija! petis!

베트남어

- giả mạo!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see on hinge võltsija.

베트남어

Đây là lò luyện hồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma olen valetaja ja võltsija.

베트남어

anh là một kẻ dối trá, giả mạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

minnesota's tegutseb üks võltsija.

베트남어

là một tên lừa đảo ngân phiếu, hắn đang đến minnesota.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see on valiante, 16. sajandi võltsija töö.

베트남어

Đây là một tác phẩm của veliante nổi tiếng, một người chép tranh thông minh của thế kỷ mười sáu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

halvim viga, mida võltsija võib teha, on oma nägu näidata.

베트남어

Điều tệ nhất một kẻ lừa đảo tài chính có thể làm là để lộ mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas hinge võltsija transpordib molekulaarse energy ühest kohast teise.

베트남어

vậy lò luyện hồn chuyển đổi năng lượng phân tử từ nơi này sang nơi khác à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ta sebis hetkega võltsija, kes teeks tädi emma allkirja järele. sa ameerika shitt.

베트남어

trong vòng ít phút nó có có thể tìm ra người giả mạo chữ ký của cô emma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

koopeerides teise inimese tööd ei suuda võltsija vastu panna kiusatusele lisada midagi omalt poolt.

베트남어

khi sao chép tác phẩm của người khác, người giả mạo không thể cưỡng lại sự cám dỗ để lại dấu ấn riêng của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sageli on see tühiasi, mõni tähtsusetu detail. Üks aimamatu pintslitõmme, millega võltsija paratamatult end reedab ja paljastab enda täiesti ehtsa tundeerksuse.

베트남어

thông thường nó chỉ là một chi tiết ít người quan tâm, một tính năng bất ngờ ... mà ở đó người giả mạo đã phản bội chính mình, tiết lộ cảm xúc của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,729,913,294 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인