전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- andsin vahistamiskäsu tund aega tagasi.
tôi thật không tin nổi. - bố vừa phát lệnh bắt cách đây một tiếng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
donnelly olevat juba vahistamiskäsu andnud.
tôi nghe nói donnelly đã nộp bản cáo trạng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et hoida sagedus vaba vahistamiskäsu saamiseks.
Để chuẩn bị tần số phát thông tin. 4
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ütleb, et allkirjastas oma käega vahistamiskäsu.
Ông ta bảo rằng chính ông ta đã ký cái trát đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
interpol väljastas kuus kuud tagasi ta vahistamiskäsu.
cảnh sát quốc tế đã ban hành một thông báo màu đỏ sáu tháng trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: