검색어: varjupaiga (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

varjupaiga

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

varjupaiga loomad.

베트남어

chị đã nhận chúng từ một người lai giống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

olen varjupaiga juhataja.

베트남어

tôi điều hành một mái ấm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

loomade varjupaiga kontor

베트남어

kiỂm soÁt ĐỘng vẬt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me leiame varjupaiga mäes.

베트남어

ta có thể đưa những người tị nạn vào trong ngọn núi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me peame leidma varjupaiga.

베트남어

ta cần tìm chỗ trú!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma muretsen sulle varjupaiga nime.

베트남어

tôi sẽ đưa cho cô 1 tên nhà mở nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

oled sa üks neist varjupaiga taotlejaist?

베트남어

- cô có phải là một người tỵ nạn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

Õues ootab teid ühe naiste varjupaiga auto.

베트남어

nhanh lên, ở ngoài có 1 xe tải đang chờ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

shaw lähtus lauatelefoni. kuskil sees, et varjupaiga.

베트남어

(root) cuộc gọi của shaw có nguồn gốc từ một máy cố định đâu đó bên trong viện tâm thần đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ainult mõneks päevaks, kuni ma varjupaiga leian.

베트남어

chỉ vài ngày thôi đến khi tôi tìm được một khu bảo tồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

te ei jookse varjupaiga poole, vaid oma hirmude eest.

베트남어

các người không phải chạy đến nơi tôn nghiêm mà là sự sợ hãi của các người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

on tõenäoline, et ta võib kulleri varjupaiga leidmisel aidata.

베트남어

Đây là cơ hội tốt để anh ấy có thể giúp chúng ta xác định được nhà của người giao hàng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

annad võõrale varjupaiga, toidad inimesi. tuleb õppida armastusega elama.

베트남어

cho những người lạ nhà để ở, cho họ ăn no, anh sẽ phải học cách sống với tình yêu thương đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas ma ei teinud selgeks, et tingimused teie varjupaiga saamiseks siin sisaldavad vägivalla mitte tarvitamist?

베트남어

tôi chưa nói rõ rằng luật lệ tối thượng ở đây là không dùng bạo lực sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mitte sellepärast, et ma korraldasin varjupaiga paarile tosinale poisile, vaid sellepärast, et zoueratti hakkas abi saabuma.

베트남어

không phải vì tôi cho 20 đứa bé vô gia cư nơi trú ẩn mà vì đó là viện trợ đang tới zouerat

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mary magdalena, magdalena varjupaiga püha patroon, oli kõige hullem patune. raha eest andis ta oma keha rikututele ja himuratele.

베트남어

mary magdalene, vị thánh đỡ đầu của tu viện magdalene, chính bản thân bà đã là một tội đồ thuộc loại tồi tệ nhất, buông thả bản thân mình... cho sự sa đọa và dâm dật chỉ vì tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ei ole teada, kas keegi eksministritest võib leida varjupaiga saatkonnas, kus bangkok'i kirjeldava unicef'i sõnade järgi on olukord, võib öelda, "üha rohkem ebakindel."

베트남어

chưa biết có cựu bộ trưởng nào đang tỵ nạn trong tòa Đại sứ nơi mà, theo lời của một đại diện unicef ở bangkok là tình hình đang "ngày càng mất ổn định."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,749,153,252 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인