검색어: administrado (에스페란토어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

administrado

베트남어

quản trị

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

& administrado

베트남어

& quản lý

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스페란토어

dosiera administrado

베트남어

quản lí tập tin

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kde pres- administrado

베트남어

quản lý in của kde

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

administrado de profiloj

베트남어

quản lí xác lập

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ilo por administrado de poŝtelefonojname

베트남어

công cụ quản lý Điện thoại di độngname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

konkeranto kromaĵo por pres- administrado

베트남어

một bổ sung của konqueror để quản lý in

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

reta administrado kiu uzas la networkmanager- demonongenericname

베트남어

quản lý mạng, dùng trình nền networkmanagergenericname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

facile uzebla sistemo de versi-administrado

베트남어

một hệ thống quản lý phiên bản dễ sử dụng

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

bluetooth- administrado uzante la bluez- stakonname

베트남어

quản lý kỹ thuật vô tuyến bluetooth, dùng đống bluezname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

reta administrado kiu uzas la networkmanager- demonon, versio 0. 7name

베트남어

quản lý mạng, dùng trình nền networkmanagername

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiel do la administrado spirita ne estos pli multe en gloro?

베트남어

phương chi chức vụ của thánh linh càng vinh hiển hơn biết bao!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

agordilo por la administrado de aŭtomate lanĉitaj programo ĉe kde- lanĉo. name

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar se la administrado de kondamno estas gloro, multe pli abunde la administrado de justeco superas en gloro.

베트남어

vậy, nếu chức vụ về sự định tội còn được vinh hiển, thì chức vụ về sự công bình được vinh hiển hơn bội phần.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar la administrado de cxi tiu servado ne nur kompletigas la mezuron de la bezonoj de la sanktuloj, sed ankaux abundas per multaj dankoj al dio;

베트남어

vì việc phát tiền bố thí dường ấy chẳng những dỡ ngặt cho các thánh đồ mà thôi, lại xui nhiều người càng thêm lòng tạ ơn Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiam cxi tiu letero venos al vi, cxe kiuj trovigxas la filoj de via sinjoro kaj sub kies administrado trovigxas la cxaroj kaj la cxevaloj kaj la fortikigita urbo kaj la bataliloj:

베트남어

tại nơi các ngươi các ngươi có những con trai của chủ các ngươi, lại có xe, ngựa binh khí, và thành kiên cố. Ấy vậy, hễ các ngươi tiếp được thơ nầy,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar provinte vin per cxi tiu administrado, ili gloras dion pro la obeo de via konfeso al la evangelio de kristo, kaj pro la malavareco de via donaco al ili kaj al cxiuj;

베트남어

bởi việc đó họ đã biết lòng rộng rãi của anh em, thì ngợi khen Ðức chúa trời vì anh em từng vâng phục trong sự làm chứng về đạo tin lành của Ðấng christ, và vì cớ lòng rộng rãi về sự bố thí của anh em đối với họ cùng với mọi người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li alvokis lin, kaj diris al li:kio estas tio, kion mi auxdas pri vi? donu al mi konton de via administrado, cxar vi ne plu povas administradi.

베트남어

vậy, chủ đòi người đó mà nói rằng: ta nghe nói về ngươi nỗi chi? hãy khai ra việc quản trị của ngươi, vì từ nay ngươi không được cai quản gia tài ta nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

sed se la administrado mortiga, esprimita per literoj kaj encxizita sur sxtonoj, estigxis en gloro, tiel, ke la izraelidoj ne povis fikse rigardi la vizagxon de moseo pro lia vizagxa brileco, jam tamen malpliigxanta,

베트남어

vả, nếu chức vụ về sự chết, chạm chữ trên bảng đá, đã là vinh hiển lắm đến nỗi con cái y-sơ-ra-ên không có thể ngó trên mặt môi-se, vì cớ sự sáng láng trên mặt người, dầu là tạm,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

pres- administrado kiel normala uzanto kelkaj pres- administradaj agoj eble necesas administrantojn rajtojn. uzu la "administranto moduso" butono sube por lanĉi tiun pres- administrandilon kun administrantaj rajtoj.

베트남어

quản lý in như người dùng bình thường một vài thao tác quản lý in có thể cần quyền của nhà quản trị. dùng nút "chế độ nhà quản trị" ở dưới để chạy tiện ích quản lý in với quyền của nhà quản trị.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,497,578 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인