전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tiam la eternulo pentis, ke li kreis la homon sur la tero, kaj li afliktigxis en sia koro.
thì tự trách đã dựng nên loài người trên mặt đất, và buồn rầu trong lòng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
cxu mi ne ploris pri tiu, kiu havis malfelicxan tempon? cxu mia animo ne afliktigxis pri malricxulo?
chớ thì tôi không khóc kẻ bị thời thế khó khăn sao? lòng tôi há chẳng buồn thảm vì kẻ nghèo khổ sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj afliktigxis david pro tio, ke la eternulo frapis uzan, kaj li donis al tiu loko la nomon perec-uza, gxis la nuna tago.
Ða-vít chẳng vừa ý, vì Ðức giê-hô-va đã hành hạ u-xa; người gọi nơi ấy là bê-rết -u-xa, hãy còn gọi vậy cho đến ngày nay.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
auxdinte tion, la regxo forte afliktigxis en sia animo, kaj, dezirante savi danielon, li multe klopodis gxis la subiro de la suno, por liberigi lin.
khi vua nghe những lời đó, thì lấy làm buồn bã lắm; vua định lòng giải cứu Ða-ni-ên, và mãi đến khi mặt trời lặn, cố hết sức tìm thể để giải cứu người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tiam jakob tre ektimis kaj afliktigxis. kaj li dividis la homojn, kiuj estis kun li, kaj la sxafojn kaj la bovojn kaj la kamelojn, en du tacxmentojn;
gia-cốp rất sợ hãi và sầu não, bèn chia các dân đi theo, cùng các bầy chiên, bò, lạc đà ra làm hai đội, mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en la mateno lia spirito afliktigxis; kaj li sendis kaj vokigis cxiujn sorcxistojn de egiptujo kaj cxiujn gxiajn sagxulojn, kaj faraono rakontis al ili sian songxon; sed neniu povis signifoklarigi gxin al faraono.
sáng mai, tâm thần người bất định, truyền đòi các pháp-sư và các tay bác sĩ xứ Ê-díp-tô đến, thuật lại điềm chiêm bao mình cho họ nghe; nhưng chẳng có ai bàn được điềm chiêm bao đó cho vua hết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: