전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ni alvenis
Đi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jen, ni alvenis
- vui lòng rẽ phải, thưa các ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ĉu komprenite? Ĝi alvenis
- mày nghe rõ chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi alvenis ĉe la stacidomo.
tôi đã đến tại nhà ga.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
sen ĵus alvenis, nobla gasto.
sen đã tới, thưa ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nova poŝto alvenis en via msn leterujoname
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nova poŝto alvenis en via yahoo leterujoname
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
li alvenis post la sonorado de la sonorilo.
anh ấy đến sau tiếng chuông reo.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
nu, ĝi alvenis, plej bone ni salutu ĝin!
chúng ta không còn chọn lựa nào khác. phải tiếp đãi hắn ta thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi certas ke la meblo-kamiono jam alvenis
chúng ta đi thôi. em không muốn lỡ mất xe chở đồ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
post tio li foriris el ateno kaj alvenis en korinton.
rồi đó, phao-lô đi khỏi thành a-thên, mà tới thành cô-rinh-tô.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kiam jesuo alvenis, li trovis lin jam kvar tagojn entombigita.
khi Ðức chúa jêsus đến nơi, thấy đã chôn la-xa-rơ trong mộ bốn ngày rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj kiam alvenis la horo, li sidigxis, kaj la apostoloj kun li.
Ðến giờ, ngài ngồi bàn ăn, các sứ đồ cùng ngồi với ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj kiam ni alvenis en jerusalemon, la fratoj nin gxoje akceptis.
chúng ta đến thành giê-ru-sa-lem, thì anh em vui mừng tiếp rước.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sed nun, post kiam la fido alvenis, ni jam ne estas sub pedagogo.
song khi đức tin đã đến, chúng ta không còn phục dưới thầy giáo ấy nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj transirinte, ili alvenis teren cxe genesaret, kaj alligis la sxipeton.
khi ngài và môn đồ đã qua khỏi biển, đến xứ ghê-nê-xa-rết, thì ghé thuyền vào bờ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj al mi kasxe alvenis vorto, kaj mia orelo kaptis parteton de gxi.
có một lời mật thấu đến tôi, lỗ tai tôi văng vẳng nghe tiếng ấy,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj jesuo alvenis kaj ektusxis ilin, kaj diris:levigxu, kaj ne timu.
song Ðức chúa jêsus lại gần, rờ môn đồ mà phán rằng: hãy đứng dậy, đừng sợ!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj post multe da jaroj mi alvenis, por alporti al mia nacio almozojn kaj oferojn;
vả, đã lâu năm nay tôi đi vắng, rồi mới về bố thí cho bổn quốc tôi và dâng của lễ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj alvenis al li lia patrino kaj liaj fratoj, kaj ili ne povis lin atingi pro la homamaso.
mẹ và anh em Ðức chúa jêsus đến tìm ngài; song vì người ta đông lắm, nên không đến gần ngài được.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: