검색어: apartigitaj (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

apartigitaj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj la urboj, kiuj estas apartigitaj por la efraimidoj meze de la posedajxo de la manaseidoj, cxiuj urboj kun iliaj vilagxoj.

베트남어

người Ép-ra-im cũng có những thành và làng riêng ra giữa sản nghiệp của người ma-na-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

donu nombrojn de unuopaj paĝoj aŭ sinsekvoj de paĝoj apartigitaj per komoj (ekz. 1, 2- 5, 8).

베트남어

hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1, 2- 5, 8).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kio restas de la sanktigita terpeco kaj de la posedajxo de la urbo, de la dudek kvin mil, apartigitaj oriente kaj okcidente, kontraux tiuj partoj, tio apartenu al la princo; kaj la sankta terpeco kaj la sankta domo estos en la mezo.

베트남어

phần còn lại sẽ thuộc về vua, ở về hai bên đất thánh đã trích ra và địa phận thành phố, bề dài hai mươi lăm ngàn cần của phần đất trích ra, cho đến bờ cõi phía đông; và về phía tây, bề dài hai mươi lăm ngàn cần cho đến bờ cõi phía tây, rọc theo các phần của các chi phái. Ấy sẽ là phần của vua; và phần đất thánh đã trích ra cùng nơi thánh của nhà sẽ ở chính giữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,726,898,512 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인