전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kaj la urboj, kiuj estas apartigitaj por la efraimidoj meze de la posedajxo de la manaseidoj, cxiuj urboj kun iliaj vilagxoj.
người Ép-ra-im cũng có những thành và làng riêng ra giữa sản nghiệp của người ma-na-se.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
donu nombrojn de unuopaj paÄoj aÅ sinsekvoj de paÄoj apartigitaj per komoj (ekz. 1, 2- 5, 8).
hãy nhập trang hay nhóm trang cần in, định giới bằng dấu phẩy (1, 2- 5, 8).
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
kio restas de la sanktigita terpeco kaj de la posedajxo de la urbo, de la dudek kvin mil, apartigitaj oriente kaj okcidente, kontraux tiuj partoj, tio apartenu al la princo; kaj la sankta terpeco kaj la sankta domo estos en la mezo.
phần còn lại sẽ thuộc về vua, ở về hai bên đất thánh đã trích ra và địa phận thành phố, bề dài hai mươi lăm ngàn cần của phần đất trích ra, cho đến bờ cõi phía đông; và về phía tây, bề dài hai mươi lăm ngàn cần cho đến bờ cõi phía tây, rọc theo các phần của các chi phái. Ấy sẽ là phần của vua; và phần đất thánh đã trích ra cùng nơi thánh của nhà sẽ ở chính giữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: